Phân Bón Kali Sulphate K2so4

Ngoại quan:

Dạng bột màu trắng / Dạng hạt rắn kết tinh màu trắng.

Thành phần và khối lượng:

  • Thành phần: K2O : 50% min ; S : 18%
  • Khối lượng mol: 174,259 g/mol (khan)
  • Khối lượng riêng: 2,66 g/cm3, khan

Ưu điểm:

  • Hòa tan hoàn toàn trong nước (Độ tan : 11.1g/100mL ở 200C).
  • Không cháy.
  • Độ pH của muối không quá cao nên không làm chua đất, gây hại đến cây trồng.

Giới thiệu chung:

K2SO4 bột hay K2SO4 Potassium là một loại muối được hình thành từ kim loại mạnh (kiềm K) và gốc muối sunfat (axit sunfuric).

Hóa chất này được sử dụng rất phổ biến trong lĩnh vực phân bón cho cây trồng, bởi nó có thể cung cấp cả Kali lẫn Lưu huỳnh - 2 loại hóa chất phổ biến và cần thiết cho nông nghiệp.

Công dụng:

Đây là nguồn nguyên liệu được sử dụng để cung cấp kali và lưu huỳnh cho phân bón, vì thế hầu như loại phân bón nào cho cây cũng chứa Kali Sunphat.

Vì phân K2SO4 còn bổ sung thêm nguyên tố S cho nên có thể hỗ trợ việc chăm sóc cây trồng, kích hoạt phản ứng enzim, tổng hợp protein, cấu thành nên đường và tinh bột, điều hòa lưu thông nước, kích thích quá trình sinh trưởng và phát triển của cây.

Loại muối này có độ pH trung bình, không quá cao so với mặt bằng chung các loại muối của K, cho nên không làm tăng độ pH của đất, không khiến cho đất bị chua, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.

Bên cạnh lĩnh vực nông nghiệp, sản phẩm còn được dùng để sản xuất trong ngành công nghiệp thủy tinh và nhiều ngành khác.

Lưu ý sử dụng:

  • Mang đồ bảo hộ, không ăn uống hút thuốc trong khi bón phân.
  • Tắm rửa thay quần áo sau khi bón phân.
  • Tiêu hủy bao bì đúng nơi quy định

Bảo quản:

  • Bảo quản nơi cao ráo, riêng biệt, thoáng mát.
  • Tránh xa tầm tay của trẻ em.
  • Không để chung với thực phẩm, thức ăn gia súc.

Từ khóa » Khối Lượng Mol Của K2so4