phần cứng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'phần cứng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'phần cứng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "phần cứng" trong tiếng Anh. phần danh từ. English.
Xem chi tiết »
phần cứng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. phần cứng. English. hardware. PHầN CứNG IN MORE LANGUAGES. khmer. ផ្នែករឹង.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỀ PHẦN CỨNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VỀ PHẦN CỨNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
SpeedFan can even change the FSB on some hardware(but this should be considered a bonus feature).
Xem chi tiết »
What does phần cứng mean in English? If you want to learn phần cứng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
EtymologyEdit · phần (“part”) + cứng (“hard”), calque of English hardware. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [fən˨˩ kɨŋ˧˦]; (Huế) IPA: [fəŋ˦˩ kɨŋ˦˧˥] ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phần cứng" into English. Human translations with examples: partes, section, sections, hardware, new hardware, computer hardware.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "phần cứng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Phần cứng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · hardware translate: đồ ngũ kim, phần cứng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
... to English freelance translators specialized in Máy vi tính: Phần cứng. ... Proz, English to Vietnamese translation, legal translator, contract, law, ...
Xem chi tiết »
phần cứng bao gồm thiết bị dùng chung với một máy tính, thực hiện ba chức năng chính : nhập, xuất và lưu trữ hardware includes equipment used with a ...
Xem chi tiết »
Englishhardware. noun ˈhɑrˌdwɛr. Phần cứng là các thành phần vật lý và hữu hình của hệ thống như màn hình, CPU, bàn phím và chuột. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phần Cứng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phần cứng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu