Phần Cuối Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phần cuối" thành Tiếng Anh
finish, close, conclusion là các bản dịch hàng đầu của "phần cuối" thành Tiếng Anh.
phần cuối + Thêm bản dịch Thêm phần cuốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
finish
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
close
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
conclusion
nountại phần cuối của buổi nói chuyện này.
at the conclusion of this talk.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- end
- ending
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phần cuối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phần cuối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phần Cuối Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHẦN CUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phần Cuối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHẦN CUỐI - Translation In English
-
PHẦN CUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ở PHẦN CUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "phần Cuối" - Là Gì?
-
Phần Cuối Tiếng Anh Là Gì
-
Âm Cuối Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Bật Mí 16 Mẹo Giúp Bạn Luyện Nghe Nói Tiếng Anh Lưu Loát (phần 1)
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Lớp 3 Chuẩn Theo Chương Trình Học Của Bé
-
Quy Tắc Về Ngữ điệu Trong Tiếng Anh Bạn Nhất định Phải Biết
-
Tổng Quan Về Nguyên âm đôi Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất