Từ điển Việt Anh "phần Cuối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phần cuối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phần cuối

Lĩnh vực: y học
terminus
cáp phần cuối có chắn
screened trailing cable
chứng sa phần cuối trực tràng
archoptosis
phần cuối bậc
tail of step
phần cuối chưng cất
distillation tail
phần cuối lò xo
close coils
phần cuối sách
colophon
phần cuối thông báo
message trailer
thử nghiệm phần cuối (urani) thiên nhiên
tail assay
thuộc về đuôi, phần cuối
caudal
extremity
cái gom phần cuối củ cải đường
beet tail catcher
hợp phần cuối
end cut
phần cuối của bản văn nhận nợ
end of text-acknowledgement
phần cuối đuôi tàu
run
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phần Cuối Trong Tiếng Anh Là Gì