Phản đối chiến tranh. Nhiều ý kiến phản đối. Chẳng ai phản đối cả. Tham khảo ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
phản đối trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ phản đối trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Không tán thành, không đồng ý. ... 他所提倡的東西,我是常常反對的 (Nam khang bắc điệu tập 南腔北調集, Luận ngữ nhất niên 論語一年) Những cái ông ta đề xướng này ...
Xem chi tiết »
phản đối. verb. to object, oppose, to be against. biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối: protests were raised against this measure ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
"Phản Đối" là việc thực hiện một hành động hay lời nói nào đó cho thấy việc bạn không đồng tình với một điều gì đó, quyết định nào đó hay sự vật, sự việc nào đó ...
Xem chi tiết »
The 2008-09 recession, with its accompanying tidal wave of foreclosures, has rendered many individuals and families leery about undertaking a new ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự phản đối" trong tiếng Anh. sự phản đối {danh}. EN. volume_up · objection · opposition · protest. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de. 5. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Ví dụ, sự phản đối có thể được đưa ra đối với các thủ tục tố tụng của chủ tọa ... gây ra sự phẫn nộ và là căn cứ để hành động; một cáo buộc rằng một cái gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Phản đối Là Cái Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phản đối là cái gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu