Phản đối - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 反對.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fa̰ːn˧˩˧ ɗoj˧˥ | faːŋ˧˩˨ ɗo̰j˩˧ | faːŋ˨˩˦ ɗoj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| faːn˧˩ ɗoj˩˩ | fa̰ːʔn˧˩ ɗo̰j˩˧ | ||
Động từ
[sửa]phản đối
- Chống lại, không tuân theo, nghe theo. Phản đối chiến tranh. Nhiều ý kiến phản đối. Chẳng ai phản đối cả.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phản đối”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phản đối Là Cái Gì
-
Phản đối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phản đối Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "phản đối" - Là Gì?
-
"Phản Đối" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
PHẢN ĐỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ PHẢN ĐỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phản đối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sự Phản đối (Hợp Pháp) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư