phản đối {adjective} ; dissident · (also: bất đồng quan điểm, không tán thành, chống đối, không tán thành quan điểm) ; opponent · (also: đối nghịch, chống lại).
Xem chi tiết »
"Phản Đối" tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, từ "Phản Đối" là Protest. Có rất nhiều cách để chỉ "Phản Đối" trong tiếng Anh. Tuy nhiên đây là ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh phản đối tịnh tiến thành: object, oppose, except . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy phản đối ít nhất 5.556 lần.
Xem chi tiết »
Check 'phản đối' translations into English. Look through examples of ... Cho dù ông là ai, tôi vừa nghe lỏm được câu vừa rồi, và tôi kịch liệt phản đối.
Xem chi tiết »
We've got the government up against the wall. 15. Có phản đối gì thì cứ điền vào hồ sơ. File whatever protests you wish to, Captain. 16. Ngoài ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
phản đối = verb to object, oppose, to be against biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối protests were raised against this measure to object to...; ...
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2015 · That's a good idea. (Đó là một ý kiến hay). I don't think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì).
Xem chi tiết »
và nói chung không vận động hay phản đối về mặt chính trị. ; and generally does not lobby or protest politically.
Xem chi tiết »
Yet it was not the majority of the young who opposed the war.
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2019 · Một cách để nói rằng bạn hoàn toàn không đồng ý với ai đấy và nghĩ rằng ý kiến của người ấy là không bình thường/không đáng tin. backdrop movive.
Xem chi tiết »
Biểu tình phản đối (còn được gọi là một cuộc biểu tình) là một biểu hiện ... điểm đối với một ý tưởng hoặc hành động, điển hình là một cuộc biểu tình vì các ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · protester ý nghĩa, định nghĩa, protester là gì: 1. someone who shows that they disagree with something by standing somewhere, shouting, ...
Xem chi tiết »
phản đối. verb. to object, oppose, to be against. biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối: protests were raised against this measure ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2017 · Dưới đây là một số cụm từ mở đầu: - Well… - Actually …. - “I see what you're ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phản đối Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phản đối tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu