Phản đối - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
object, oppose, except là các bản dịch hàng đầu của "phản đối" thành Tiếng Anh.
phản đối verb noun + Thêm bản dịch Thêm phản đốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
object
verbdisagree with something or someone
Anh ấy bác bỏ mọi ý kiến phản đối.
He rejected all the objections.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
oppose
verbCuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
The consensus indicates that we are opposed to the proposed idea.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
except
verbto take exception, to object to
Cho dù ông là ai, tôi vừa nghe lỏm được câu vừa rồi, và tôi kịch liệt phản đối.
I overheard your last remark and take the gravest exception.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- protest
- be against
- disapprove
- negative
- remonstrate
- to be opposed to
- to object
- to oppose
- to protest
- against
- antagonise
- antagonize
- block
- but
- conspue
- contravene
- controvert
- counter
- counterstand
- deny
- deprecate
- deprecative
- dichotomise
- dichotomize
- disapprobative
- disapprobatory
- disapprovingly
- disfavour
- dissident
- kick
- mind
- objection
- obtest
- opponent
- oppositional
- protestant
- protestingly
- reclaim
- remonstrating
- squeal
- argue
- renounce
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phản đối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phản đối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phản đối Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - PHẢN ĐỐI
-
"Phản Đối" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phản đối - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Phản đối Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phản đối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Phản đối - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
HAY PHẢN ĐỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG NGƯỜI PHẢN ĐỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
5+ Cách Bày Tỏ Sự Phản Đối Trong Tiếng Anh Cực Hay Bạn Cần Biết
-
Biểu Tình (phản đối) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Protester Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "phản đối" - Là Gì?
-
Cách Phản đối ý Kiến Trong Tiếng Anh Một Cách Lịch Sự Nhất