phản đối - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › phản_đối
Xem chi tiết »
tỏ ý phản đối: ngấm ngầm phản đối: Trái nghĩa: đồng tình, ủng hộ. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ph%E1%BA%A3n_%C4%91%E1%BB%91i » ...
Xem chi tiết »
- đgt. Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả.
Xem chi tiết »
phản đối có nghĩa là: - đgt. Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
phản đối. đgt. Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả.
Xem chi tiết »
Phản đối là gì: Động từ: chống lại bằng lời nói hoặc hành động, tỏ ý phản đối, ngấm ngầm phản đối, trái nghĩa : đồng tình, ủng hộ.
Xem chi tiết »
Sự đối lập là hành động và tác động của việc chống đối hay phản đối (đề xuất một lý do chống lại những gì người khác nói, đặt điều gì đó chống lại điều khác ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · => Đồng ý, Chấp nhận, chấp thuận v.v.. Đặt câu với từ phản đối: => Tôi phản đối việc đưa quân đi chiếm đóng điểm A khi mà quân ta đang ...
Xem chi tiết »
The 2008-09 recession, with its accompanying tidal wave of foreclosures, has rendered many individuals and families leery about undertaking a new ...
Xem chi tiết »
Phản Đối Trái nghĩa: Kết Hợp, Kết Hợp, Pha Trộn, Trộn Lẫn, Cầu Chì, Tán, Hỗ Trợ, Hỗ Trợ, Giúp đỡ, Hợp Tác, Giảm Giá Thoả Thuận, Ch.
Xem chi tiết »
We've got the government up against the wall. 15. Có phản đối gì thì cứ điền vào hồ sơ. File whatever protests you wish to, Captain. 16. Ngoài ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'phản đối' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... phản đối. [phản đối] ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · That's a good idea. (Đó là một ý kiến hay). I don't think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy – đồng ý với việc ai phản đối điều gì).
Xem chi tiết »
Phản đối Tham khảo: Ngoại Lệ Rebuttal, Mâu Thuẫn, Thách Thức, Expostulation, Tranh Chấp, Khiếu Nại, Kháng Nghị, Demurrer, Imputation, Nhỏ, Chống, C.
Xem chi tiết »
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Phản Đối" trong tiếng Anh. · Students took to the streets to protest against the decision. · Học sinh xuống phố để phản đối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phản đối Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phản đối nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu