Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Phản đối Là Gì? - Chiêm Bao 69
Có thể bạn quan tâm
Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ phản đối là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Bài viết liên quan:
- Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ mạo hiểm là gì?
- Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ nông cạn là gì?
- Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ khéo léo là gì?
Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ phản đối là gì?
Đồng nghĩa là gì?
Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa.
Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng đồng nghĩa.

Trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen,
Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ phản đối là gì?
Đồng nghĩa từ phản đối:
=> Không đồng ý, Từ chối v.v..
Trái nghĩa từ phản đối:
=> Đồng ý, Chấp nhận, chấp thuận v.v..
Đặt câu với từ phản đối:
=> Tôi phản đối việc đưa quân đi chiếm đóng điểm A khi mà quân ta đang rất mệt mỏi.
Qua bài viết Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ phản đối là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Ngọc ThảoNgọc Thảo là một chuyên gia tâm lý học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn cá nhân. Với sự chuyên nghiệp và sự tận tâm, cô đã giúp nhiều người giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Ngọc Thảo là biên tập viên chính trên website chiembaomothay.com
Từ khóa » Phản đối Nghĩa Là Gì
-
Phản đối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phản đối - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "phản đối" - Là Gì?
-
Phản đối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phản đối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phản đối
-
ĐịNh Nghĩa Sự Phản đối TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
PHẢN ĐỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phản Đối Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Phản đối Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phản đối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Bằng Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Phản đối - Từ điển ABC
-
"Phản Đối" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt