Từ điển Tiếng Việt "phản đối" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phản đối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phản đối
- đgt. Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả.
hdg. Chống lại. Phản đối biện pháp độc tài.Ý kiến phản đối.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phản đối
phản đối- verb
- to object, oppose, to be against
- biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối: protests were raised against this measure
- to object, oppose, to be against
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Phản đối Nghĩa Là Gì
-
Phản đối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phản đối - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Phản đối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phản đối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phản đối
-
ĐịNh Nghĩa Sự Phản đối TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Phản đối Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
PHẢN ĐỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phản Đối Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Phản đối Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phản đối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Bằng Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Phản đối - Từ điển ABC
-
"Phản Đối" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt