Phấn Hoa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
pollen, anther-dust, dust là các bản dịch hàng đầu của "phấn hoa" thành Tiếng Anh.
phấn hoa + Thêm bản dịch Thêm phấn hoaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pollen
nounNhưng không phải phấn hoa nào trông cũng đơn giản thế.
But not all pollen is quite so simple looking.
GlosbeMT_RnD -
anther-dust
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dust
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- farina
- pollinic
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phấn hoa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Phấn hoa + Thêm bản dịch Thêm Phấn hoaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pollen
nounfine to coarse powder containing the microgametophytes of seed plants
Phấn hoa hay gì đó khiến mắt chú rát quá.
You know, this pollen or something's got my eyes all scratchy.
wikidata
Bản dịch "phấn hoa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hạt Phấn Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
HẠT PHẤN HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hạt Phấn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "hạt Phấn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phấn Hoa Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"(có) đơn Lỗ (về Hạt Phấn Hoa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phấn Hoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
PHẤN HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Hoa Là Gì? (Pollen) - Norges Astma- Og Allergiforbund
-
Results For Dị ứng Phấn Hoa? Translation From Vietnamese To English
-
Phấn Ong Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
Sự Khác Biệt Giữa Hạt Phấn Hoa Và Noãn
-
Chất Gây Dị ứng Trong Nhà - Phấn Hoa | Philips
-
Phấn Hoa Là Gì? Những Loại Hoa Nào Ong Có Thể Lấy Phấn - Honeco
-
Viêm Mũi Dị ứng Do Phấn Hoa | Vinmec