Từ điển Việt Anh "hạt Phấn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hạt phấn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hạt phấn

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
pollen grain
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hạt phấn

(tk. phấn hoa), tiểu bào tử của thực vật có hạt, sinh ra với số lượng lớn trong túi phấn. Cấu tạo bên ngoài HP thích nghi với cách thụ phấn. Ở thực vật, thụ phấn nhờ côn trùng, HP thường có tính dính, gai bám; còn ở thực vật thụ phấn nhờ gió, HP thường nhẵn, nhẹ. Mỗi HP chứa giao tử đực và làm cho thế hệ giao tử đực tiêu giảm cao độ.

Từ khóa » Hạt Phấn Hoa Tiếng Anh Là Gì