Phần Mềm Gián điệp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "phần mềm gián điệp" thành Tiếng Anh
spyware, spyware là các bản dịch hàng đầu của "phần mềm gián điệp" thành Tiếng Anh.
phần mềm gián điệp + Thêm bản dịch Thêm phần mềm gián điệpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spyware
nounprogram
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phần mềm gián điệp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Phần mềm gián điệp + Thêm bản dịch Thêm Phần mềm gián điệpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spyware
nountype of malware installed on computers that collects information about users without their knowledge
wikidata
Từ khóa » Phần Mềm Gián điệp Tiếng Anh Là Gì
-
Spyware - Phần Mềm Gián điệp: Những điều Phải Biết - Bizfly Cloud
-
Phần Mềm Gián điệp – Wikipedia Tiếng Việt
-
PHẦN MỀM GIÁN ĐIỆP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ PHẦN MỀM GIÁN ĐIỆP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Spyware Là Gì? - Bitdefender Vietnam
-
SWIMMING định Nghĩa: Phần Mềm Gián điệp - Spyware
-
Nghĩa Của Từ Gián điệp Bằng Tiếng Anh
-
Spyware Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Ý Nghĩa Của Spyware Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SPYWARE - PHẦN MỀM GIÁN ĐIỆP VÀ 3 ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
-
Phần Mềm Gián điệp – Wikipedia Tiếng Việt - Blog Hỏi Đáp
-
Phần Mềm Gián điệp Là Gì? Phân Biệt Virus, Worm Và Trojan. Demo ...
-
Spyware Là Gì? Cách Phòng Chống Spyware - Vietnix