pháo thủ {noun} · general · military.
Xem chi tiết »
Check 'pháo thủ' translations into English. Look through examples of pháo thủ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'pháo thủ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... không có địch thủ tính từ. English. matchless. người trợ thủ danh từ.
Xem chi tiết »
Translation of «pháo thủ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «pháo thủ» in context: Ăn pháo. Knight taken! source.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. pháo thủ. gunner; artilleryman. phỏng vấn một pháo thủ phòng không to interview an antiaircraft gunner ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "pháo thủ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). pháo thủ. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
The meaning of: pháo thủ is Gunner. ... pháo thủ. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo thủ. +. Gunner. Lượt xem: 357. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Search Query: pháo thủ. Best translation match: Vietnamese, English. pháo thủ. - Gunner. Probably related with: Vietnamese, English. pháo thủ.
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHÁO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... pháo thủ. Ban đầu chúng tôi tưởng đó là pháo”.
Xem chi tiết »
Translations in context of "THÁP PHÁO THỨ HAI" in vietnamese-english. HERE are many translated ... với một khẩu súng máy 030 caliber trên tháp pháo thứ hai.
Xem chi tiết »
Translation of «Pháo» in English language: — Vietnamese-English Dictionary. ... http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf. Pháo thủ.
Xem chi tiết »
kænə'niə]. danh từ. pháo thủ, pháo binh. /,kænə'niə/ danh từ pháo thủ, pháo binh. ▽ Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Translation of «Pháo» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Pháo» in context: Ở pháo đài! ... Pháo thủ. Artillerymen. source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Pháo Thủ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề pháo thủ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu