PHAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

PHAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTrạng từphaofloatnổiphaotrôilơ lửngbaythảpontoonphaothuyềncầu nổipontonbuoyphaophao báo hiệu hàng hải sốphao BHHH sốthúc đẩytubeốngtubingốngphaobuoysphaophao báo hiệu hàng hải sốphao BHHH sốthúc đẩyphaopaulphaolôphaolophao lôbuoyancynổiđộ nổiphaofloatsnổiphaotrôilơ lửngbaythảpontoonsphaothuyềncầu nổipontonfloatingnổiphaotrôilơ lửngbaythảtubesống

Ví dụ về việc sử dụng Phao trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thả phao!Float the buoy.Phao kéo trên hồ.Towed tubing on a lake.Công viên chơi phao.Inflatable play park.Bóng phao( 80).Inflatable Bubble Ball(80).Phao bơi an toàn phao.Inflatable Safe Swim Buoy.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmặc áo phaoSử dụng với trạng từphao nổi Tôi có phải mặc áo phao?Do I have to wear a wetsuit?Phao tự nhiên lực đẩy JetFin.Natural Buoyancy thrust JetFin.Trên thuyền không có áo phao.There is no dress code on the boat.Phao tốt và xử lý đơn giản.Good buoyancy and simplified handling.Nhớ mặc áo phao và đảm bảo an toàn nhé!Wear a helmet and be safe!Bảng đánh cá inflatable với phao bên.Inflatable fishing boards with side pontoons.Phong cách: Phao bơi an toàn phao.Style: Inflatable safe swim buoy.Mọi du khách đều phải mặc áo phao bảo hộ.All passengers must wear protective helmets.Nhớ mặc áo phao và đảm bảo an toàn nhé!Wear your helmet and be safe!Cầu Nữ hoàng Emma là cây cầu phao bắc qua vịnh St.Queen Emma Bridge is a pontoon bridge across St.Mỗi bơm là phao trên một piston," Koehler nói.Each pump is a buoy on a piston," Koehler said.Chất lượng cao hơn Dễ dànglắp đặt khóa nhấp chuột phao….Higher quality Easy installation click lock flo….Thuộc về trò chơi phao, trò chơi thể thao.Belongs to inflatable game, sports game.Phao có thể được sử dụng cho con người, đường xá, đường sắt.The pontoon can be used for people, roads, railways.Họ cũng có thể được trang bị với phao lớp hoặc phao“ da”.Tubes can be outfitted with tube covers or'skins'.Phạm vi sản phẩm: Phao, phao nổi bằng nhựa, phao nổi.Product Range: Buoy, plastic floating pontoons, floater.Hoàn hảo cho trượt tuyết, đi xe đạp,xe máy hoặc thể thao phao.Perfect for skiing, cycling, motocross or paddle sports.Nhận thức của phao mắt được gọi là myodesopsia.The perception of eye floaters is referred to as“myodesopsia”.Những ưu điểm của màn hình chiếu phao của chúng tôi như sau: 1.The advantages of our Inflatable projection screen as belows: 1.Huck trên cùng phao với nhân vật tên Jim, một nô lệ.And Huck gets on the raft with a property named Jim, a slave.Nhớ lại cảnh tuyệt nhất trên phao, còn nhớ Huck làm gì không?Remember that great scene on the raft, remember what Huck did?Phao kéo phía sau một chiếc ca nô cá nhân trên sông Mississippi.Towed tubing behind a personal watercraft on the Mississippi River.Tại thời điểm này, cầu phao đã trở thành một rãnh nước.At this time, the Floating Bridge became a water trenches.Mỗi học sinh,giáo viên phải mặc áo phao, không có trường hợp ngoại lệ.All paying students must wear a helmet, no exceptions.Các ghi chép lịch sử về cầu phao là sớm tại Trung Quốc.The historical record of the pontoon bridge is early in China.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 653, Thời gian: 0.0425

Xem thêm

áo phaolife jacketlife vestlifejacketslife jacketslifehacksphao nổifloatsbuoyedfloatfloatingmặc áo phaowearing life jacketsphao cứu sinhlifesaverlifelinelifebuoycầu phaopontoon bridgevan phaofloat valve S

Từ đồng nghĩa của Phao

ống tube nổi float tubing pontoon trôi lơ lửng bay thả phanxicôphào

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phao English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phao Tiếng Anh Là Gì