Phát âm -ed, Es - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Giáo án - Bài giảng
  4. >>
  5. Tiếng anh
Phát âm -ed, es

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.31 KB, 2 trang )

CÁCH PHÁT ÂM “ED” VÀ “S/ES” CỦA VERBA- cách thêm “-ed” và “-s/es” cho động từ :I - Cách thêm “ed” : Động từ hợp quy tắc , khi ở Thì quá khứ đơn và Thì quá khứ hoàn thành , phải được thêm “ed”.cách thêm như sau : 1. Động từ 1 vần : tận cùng bằng một ph ụ âm, trước phụ âm có một nguyên âm, ta phải gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ed” ( có 5 nguyên âm trong Tiếng Anh : U,E O,A,I (uể oải )) : Ex : chat → chatted ban → banned (cấm ) Shop → shopped crab → crabbed (vồ, chộp ) 2. Động từ 2 vần : tận cùng bằng một ph ụ âm, trước phụ âm có một nguyên âm nếu dấu nhấn rơi vào : - vần thứ hai : ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ed”: Ex : occur →occurred permit →permitted commit committed - vần thứ nhất : ta chỉ thêm “ed”: happen→ happened open → opened travel→ traveled 3. Động từ tận cùng bằng “e”, ta thêm “d”:Ex :like → liked hate → hated combine→ combined smile → smiled 4.Động từ tận cùng bằng “w,x” ta chỉ thêm “d”: Ex : f ix→ f ixed mix → mixed swallow → swallowed snow→ snowedLưu ý trường hợp tận cùng bằng “y” :- Nếu trước “y” là một phụ âm , ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”. Ex : reply → replied apply→ applied study→ studied try → tried- Nếu trước “y” là một nguyên âm , ta chỉ thêm “ed” . play → played stay → stayed toy → toyed (đùa giỡn ) key → keyed (khóa lại )II – Cách thêm “-s/es” (Lưu ý áp dụng cho cả danh từ ): 1. Động từ/danh từ tận cùng bằng : o, ch, s (ss), x, sh,zz → ta thêm“es” : (có thể nhớ như sau : ông cháu sửa xong SH zồi) go → goes watch →watches miss → misses fix →fixes wash→ washes fuzz→ fuzzes ( làm xơ, xoắn, xù). 2.Còn lại ta chỉ thêm “s” : Ex: swim→swims type →types want → wants.B - cách phát âm : I- ED được đọc là :/-id/ :nếu động từ tận cùng bằng t , d . Ex : wanted , crowded , rented . /-t/ : nếu động từ tận cùng bằng f,p, k,ch,sh,s (ce) : Ex : watched, sliced ,cooked , missed /-d / : với các trường hợp còn lại . Ex : turned, crabbed ,smiled . II- S/ES được đọc là : 1. Đối với “s” : - “s” được đọc là “s” nếu từ tận cùng bằng : t, th,f (gh),p, k. (cách nhớ : tôi thở fì phò khiêng )Ex : cuts cooks coughs chops ( verb ) books seats cups laughs moths / two- fifths (noun) - trường hợp còn lại đọc là /z/ : pens rulers bags 2. Đối với “es”: -“es” đọc là /iz/ nếu từ tận cùng bằng : ch, -ss x,s(ce), ,sh ,ge. ( cách nhớ :cháu sợ xuống sông,shuồng, ge) Ex : watches washes misses classes fixes services oranges - trường hợp còn lại đọc là /z/ :goes , does , toes , closes… C- ứng dụng : Như Quý Thầy/Cô đã biết ,bài tâp dạng này vô cùng phong phú, ở đây chỉ xin lấy 2 ví dụ :1. Tìm từ phát âm khác so với từ còn lại: (đã chọn)A. sliced B. named C.cooked D. watchedA.roughed B. washed C. wanted D.kissedA. wanted B. coughed C. crowded D.rented 2. Tương tự (nhưng với danh từ) :A.cups B.books C.pens D.hatsA. watches B.potatoes C.peaches D .classes Trong quá trình soạn không thể tránh khỏi sai sót, rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ phía Quý vị để lần đăng sau hoàn thiện hơn .Trân trọng kính chào và chúc sức khỏe !Giảng viên : Loan Văn Thêm

Tài liệu liên quan

  • Trac Nhiem  phat am ED/S Trac Nhiem phat am ED/S
    • 2
    • 764
    • 20
  • bài tập trắc nghiệm về cách phát âm -ed và -s/es bài tập trắc nghiệm về cách phát âm -ed và -s/es
    • 2
    • 87
    • 5,709
  • phat am s,es va ed phat am s,es va ed
    • 1
    • 1
    • 24
  • BT ngữ âm ED , ES BT ngữ âm ED , ES
    • 1
    • 888
    • 27
  • cach phat am duoi es, s va ed cach phat am duoi es, s va ed
    • 1
    • 1
    • 19
  • meo phat am duoi s, es va ed meo phat am duoi s, es va ed
    • 1
    • 1
    • 15
  • Tài liệu Cach phat am s/es/ed Tài liệu Cach phat am s/es/ed
    • 2
    • 1
    • 31
  • Bài soạn Cach phat am s/es/ed Bài soạn Cach phat am s/es/ed
    • 2
    • 1
    • 47
  • Bài soạn Cach phat am s/es/ed Bài soạn Cach phat am s/es/ed
    • 2
    • 2
    • 28
  • Gián án Cach phat am s/es/ed Gián án Cach phat am s/es/ed
    • 2
    • 912
    • 17

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(45 KB - 2 trang) - Phát âm -ed, es Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Cách Thêm Ed Và Es