Phát Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːt˧˥ zəʔəj˧˥ | fa̰ːk˩˧ ʐəj˧˩˨ | faːk˧˥ ɹəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːt˩˩ ɹə̰j˩˧ | faːt˩˩ ɹəj˧˩ | fa̰ːt˩˧ ɹə̰j˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]phát rẫy
- Chặt cây cỏ hoang để làm rẫy.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phát rẫy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Phát Rẫy Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "phát Rẫy" - Là Gì?
-
Phát Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phát Rẫy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đốt Phá Rừng Làm Nương Rẫy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rẫy Là Gì, Nghĩa Của Từ Rẫy | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Rẫy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mùa Rẫy - Báo KonTum Online
-
Phát Rẫy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Băn Khoăn Về Những Số Phận - Cục Trợ Giúp Pháp Lý
-
RAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'phát Rẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Kiêng Kỵ Trong Khai Thác Thiên Nhiên Của Người Xơ Teng ở Tu Mơ ...