Phát Sinh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phát sinh" thành Tiếng Anh
Contingent valuation, arise, genetic là các bản dịch hàng đầu của "phát sinh" thành Tiếng Anh.
phát sinh + Thêm bản dịch Thêm phát sinhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Contingent valuation
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
arise
verbVì vậy, nó là không chỉ ở trong hệ thống tim mạch, nó phát sinh.
So it's not just in the cardiovascular system it arises.
GlosbeResearch -
genetic
adjectiveAnh nói, "Nguồn phát sinh này,"
And he said, "This genetic resource," —
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- originate
- originative
- spring
- stem
- to arise
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phát sinh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phát sinh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Phát Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì?
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì ? Giải Nghĩa Phát Sinh Trong Tiếng Anh
-
“Phát Sinh” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Phát Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
PHÁT SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì? Các Cụm Từ đồng Nghĩa
-
"sự Phát Sinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
PHÁT SINH - Translation In English
-
Công Việc Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
VẤN ĐỀ PHÁT SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NẾU CÓ PHÁT SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vấn đề Phát Sinh Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt