Phép tịnh tiến phát tán thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự phát tán" trong tiếng Anh. sự phát tán {danh}. EN. volume_up · diffusion. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự phát tán' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tiến sĩ Vesna Garovic đánh giá một xét nghiệm phát hiện sự phát tán các tế bào thận gọi là podocytes trong nước tiểu . Dr Vesna Garovic assessed a test which ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ PHÁT TÁN" in vietnamese-english. ... này ăn trái cây và đóng một vai trò quan trọng trong sự phát tán của cây có quả[ 2].
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự phát tán' trong ... sự phát tán cục bộ: local emission source. sự phát tán khí thải: exhaust gas emission ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'phát ... Phát âm phát tán. phát tán. Induce sweating, act as a sudatory substance ... sự phát tán công suất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phát tán trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phát tán - Induce sweating, act as a sudatory substance =Scatter (nói về hạt của cây)
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự phát tán" tiếng anh là từ gì? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Điều này không chỉ giúp bạn xây dựng sự tự tin mà còn giúp bạn cải thiện việc phát âm tiếng Anh. 3. Học với phương pháp “thực hành phân tán” (distributed ...
Xem chi tiết »
Phát tán hạt là sự chuyển động hoặc vận chuyển hạt đi khỏi cây bố mẹ. ... chế phát tán và điều này có quan hệ mật thiết và quan trọng tới cấu trúc di truyền ...
Xem chi tiết »
Sử dụng “awesome” khi thấy một điều gì đó thực sự tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng. Từ này có thể đứng riêng lẻ hoặc sử dụng trong câu như thông thường. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Lây lan tiếng Anh là spread, phiên âm spred. Từ này dùng để diễn tả sự lan truyền, phát tán một sự vật hoặc sự việc nào đó.
Xem chi tiết »
Trong việc thải một lượng bức xạ với quy mô lớn, chẳng hạn như một sự cố ở ... cập Bộ Dụng cụ Phòng chống Tai ương Cơ bản bằng tiếng Anh tại Ready.gov/kit ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · Và cũng như chim, dơi là nhân tố phát tán hạt giống mạnh mẽ. Vai trò của chúng đặc biệt quan trọng trong rừng mưa, nơi đang cây cối đang bị đốn ...
Xem chi tiết »
giá ở mức cao và đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế trong giai đoạn ... (ĐTM) dự án NMNĐ Vũng Áng II do VAPCO lập (lần 2) với sự tư vấn của Công ty.
Xem chi tiết »
Tốc độ khuếch tán tỷ lệ thuận với gradient nồng độ nhưng cũng phụ thuộc vào sự tan trong lipid của phân tử, kích cỡ, mức độ ion hóa và diện tích bề mặt hấp ...
Xem chi tiết »
Trong môi trường làm việc thì cụm này mang ý nghĩa nếu 1 bên tham gia thắng thì bên còn lại chắc chắn thua. Ví dụ: Fair trade is a win-win situation because ...
Xem chi tiết »
khí này tăng lên hàng năm cùng với sự phát triển về ... chất độc hại trong khí xả cao, tiếng ồn lớn. Ngay tại ... Do đó, việc phát tán bụi từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Phát Tán Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự phát tán trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu