Phạt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phạt" thành Tiếng Anh

punish, punishment, penalize là các bản dịch hàng đầu của "phạt" thành Tiếng Anh.

phạt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • punish

    verb

    to cause to suffer for crime or misconduct

    Tại Singapre, có môt cách để trừng phạt tội phạm là đánh đòn.

    In Singapore, one way to punish criminals is to whip them.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • punishment

    noun

    the act of punishing

    Tại Singapre, có môt cách để trừng phạt tội phạm là đánh đòn.

    In Singapore, one way to punish criminals is to whip them.

    en.wiktionary2016
  • penalize

    verb

    Ngoài ra, ai vi phạm luật lệ cuộc thi sẽ bị phạt nặng, cấm không được tranh giải.

    And breaches of the games’ rules were heavily penalized by barring the violators from the contests.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • book
    • penalty
    • fine
    • punitive
    • award
    • amerce
    • to penalize
    • to punish
    • punitory
    • visit
    • mulct
    • assess
    • log
    • gate
    • cut down
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " phạt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "phạt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • sự phạt vạ amercement
  • phạt giam
  • đá phạt đền
  • sự xử phạt condemnation
  • đáng bị phạt
  • bị phạt punished
  • phạt vi cảnh
  • sự bắt nộp phạt amercement
xem thêm (+62) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "phạt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Phát Trong Tiếng Anh Là Gì