phạt vạ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › phạt_vạ
Xem chi tiết »
phạt vạ. - Bắt phạt vì đã phạm vào quy ước và tục lệ của làng (cũ). nđg. Phạt bằng cách bắt nộp tiền. Phát âm phạt vạ. phạt vạ. (từ cũ) Punish by a fine, ...
Xem chi tiết »
Phạt vạ là gì: Động từ bắt phạt vì đã làm điều trái với tục lệ hay quy ước của làng xã thời trước chửa hoang nên bị làng phạt vạ Đồng nghĩa : bắt vạ, ngả vạ ...
Xem chi tiết »
phạt vạ có nghĩa là: - Bắt phạt vì đã phạm vào quy ước và tục lệ của làng (cũ). Đây là cách dùng phạt vạ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phạt vạ trong Từ điển Tiếng Việt phạt vạ [phạt vạ] to impose a fine on somebody; to fine.
Xem chi tiết »
1 · Nguồn: vi.wiktionary.org ; 2 · Nguồn: vdict.com ; 3 · Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ; 4 · Nguồn: tratu.soha.vn ...
Xem chi tiết »
bắt phạt vì đã làm điều trái với tục lệ hay quy ước của làng xã thời trước , bắt nộp phạt nói chung. , Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2018 · Điều lạ là trong khoảng 5 năm trở lại đây, chuyện phạt vạ chàng ... Hai bên gia đình nhìn đôi bạn trẻ tình cảm mặn nồng, ai cũng vui cái ...
Xem chi tiết »
phạt vạ, đgt Bắt nộp phạt vì đã phạm qui ước hay tục lệ trong làng: Làng có qui ước rất nghiêm, ai làm trái là bị phạt vạ.
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2017 · Đó là hình phạt dành cho những phạm nhân ngoan cố, lì lợm trong sự chống đối và cố tình phạm pháp của mình. Hình phạt này nhằm giúp họ từ bỏ sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Phạt Vạ La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề phạt vạ la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu