Phát - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːt˧˥ | fa̰ːk˩˧ | faːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːt˩˩ | fa̰ːt˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “phát”- 潑: bát, phát
- 酦: bát, phát
- 髪: phát
- 髮: bị, phát
- 发: bát, phát
- 醱: bát, phát
- 㛲: phát
- 𪗔: phát
- 発: bát, phát
- 發: bát, phát
- 蕟: phát
Phồn thể
[sửa]- 醱: bát, phát
- 發: phát
- 髮: phát
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 彂: phát
- 髪: phát
- 髮: phát
- 发: phát
- 𤼵: phết, phút, phát
- : phút, phát
- 癹: phát
- 発: bát, phát
- 發: phắt, bát, phết, phút, phát
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- phạt
- phất
- Phật
- phắt
- phật
Danh từ
[sửa]phát
- Một lần bắn súng, cung, nỏ. Bắn một phát súng.
Tính từ
[sửa]phát
- Kiếm được nhiều tiền hoặc gặp nhiều may mắn nhờ được mả để chỗ đất tốt, theo mê tín. Làm ăn dạo này phát lắm.
Động từ
[sửa]phát
- Dấy lên, nổi lên, cho bùng lên. Phát hỏa.
- Chia, cung cấp. Phát giấy cho học sinh.
- Đánh bằng bàn tay mở, vào một chỗ không phải là mặt. Phát vào lưng.
- Vát cỏ bằng con dao dài. Phát cỏ. Phát bờ.
Tham khảo
[sửa]- "phát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chữ Phát Trong Tiếng Trung
-
Ý Nghĩa Chữ Phát... - Nhớ Hán Tự Thông Qua Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Phát - Từ điển Hán Nôm
-
Top 8 Chữ Phát Trong Tiếng Hán - Blog Của Thư
-
Ý Nghĩa Chữ Phúc, Lộc, Thọ, Đức, An, Tâm Tiếng Trung Quốc
-
Phát Tài Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
[Top Bình Chọn] - Chữ Phát Tài Trong Tiếng Hán - Vinh Ất
-
Tìm Hiểu Chữ Lộc Tiếng Trung | Ý Nghĩa & Cách Viết Chính Xác
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Chữ Tài Tiếng Hoa 【財】Tài Là Gì? - Truyền Thông
-
Viết Chữ Phát Trong Tiếng Hán | Tiếng Trung| Chinese Writting
-
不 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ Hán Tiếng Trung (Hán Tự) - SHZ
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt