Phê Phán - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
criticize, critical, criticise là các bản dịch hàng đầu của "phê phán" thành Tiếng Anh.
phê phán + Thêm bản dịch Thêm phê phánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
criticize
verbChính sách của chính phủ bị phê phán bởi đảng đối lập.
The policy of the government was criticized by the opposition party.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
critical
adjectiveChính sách của chính phủ bị phê phán bởi đảng đối lập.
The policy of the government was criticized by the opposition party.
GlosbeMT_RnD -
criticise
verbVà cô cũng có thể đi nếu cô chỉ biết phê phán tôi.
And you can go too if all you can think to do is criticise me.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- gloss
- review
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phê phán " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phê phán" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phê Pha Tiếng Anh Là Gì
-
ĐANG PHÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phê Phán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Từ Vựng được Dùng Nhiều Với Nghĩa Bóng - VnExpress
-
Phê Phán Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
SỰ PHÊ PHÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế
-
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Anh Mà Barista Cần Phải Biết
-
'phê Phán' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhân Viên Pha Chế Tiếng Anh Là Gì?
-
"cà Phê Pha Sẵn để điểm Tâm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cà Phê Pha Máy Tiếng Anh Là Gì