(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm. 拍: phệch, phách, phạch, bác, phếch, vạch · 𤾷: phếch ...
Xem chi tiết »
Áo màu xanh đã bạc phếch. Phát âm phếch. phếch. Losing freshness, bleached. Cái áo bạc phếch: A bleached jacket ...
Xem chi tiết »
phếch có nghĩa là: - ph. Nói màu đã phai đi gần đến trắng: Cái áo bạc phếch. Đây là cách dùng phếch Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
... cả do bị phai hẳn đi, ngả sang màu trắng đục không đều. cái áo màu nhạt phếch: mặt bạc phếch. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ph%E1%BA%BFch » ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phếch trong Từ điển Tiếng Việt phếch [phếch] Losing freshness, bleached. Cái áo bạc phếch A bleached jacket. whitish, off-white, fading, ...
Xem chi tiết »
Thỉnh thoảng mới xen lẫn vào một cái xe hàng , xộc xệch , cũ kỹ , mui bạc phếch , hay nhem nhuội như cái tã bẩn. Còn chiếc quần đùi bằng vải len của tôi thì bạc ...
Xem chi tiết »
ph. Nói màu đã phai đi gần đến trắng: Cái áo bạc phếch. ... Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một ...
Xem chi tiết »
hàng phếch chất lượng, giá tốt, chính hãng, đa dạng mẫu mã. Mua ngay hàng phếch tại Lazada với ưu đãi hấp dẫn, giao hàng miễn phí, thanh toán dễ dàng.
Xem chi tiết »
Be concerned if drooping lingers overnight, or plants lose color and vigor -- possible signs a plant is getting too much water. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "phếch" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: bleached, losing freshness. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Mua dĩa sành phếch xanh Nam Bộ xưa 21 cm giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng Miễn Phí.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (64) Mua Dĩa phếch xanh đường kính 15cm gốm sứ Nam Bộ giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng ...
Xem chi tiết »
hồ dán vào tờ giấy thủ công. Đáp án của GV Vungoi.vn. phết. phếch.
Xem chi tiết »
phếch = Losing freshness, bleached. Cái áo bạc phếch A bleached jacket. whitish, off-white, fading, dis-coloration Losing freshness, bleached Cái áo bạc ...
Xem chi tiết »
Losing freshness, bleached. Cái áo bạc phếch. A bleached jacket. whitish, off-white, fading, dis-coloration. Từ điển Việt - Việt. phếch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phếch
Thông tin và kiến thức về chủ đề phếch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu