Danh từ số ít và số nhiều | EF | Du Học Việt Nam www.ef.com.vn › ... › Danh từ số ít và số nhiều Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /fɪ.ˈnɑː.mə.ˌnɑːn/. Danh từSửa đổi. phenomenon số nhiều phenomena /fi'nɔminə/ /fɪ.ˈnɑː.mə.ˌnɑːn/.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · phenomenon"là danh từ đếm được (số nhiều là phenomena). IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh. 2. Cách dùng.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /fi'nɔminən/. Thông dụng. Danh từ. số nhiều phenomena ... hiện tượng. jump phenomenon: (điều khiển học ) hiện tượng nhảy ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · These proscriptions, while useful in economics, may obfuscate important psychological phenomena. Từ Cambridge English Corpus. Together they ... Bị thiếu: số nhiều
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; phenomenon. * danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/ - hiện tượng - sự việc phi thường, người phi thường; vật phi ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phenomena trong tiếng Anh. phenomena có nghĩa là: phenomena /fi'nɔminən/* danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/- hiện tượng- sự ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (26) 4 thg 1, 2015 · một hiện tượng kỳ llạ v.v… ; (a) phenomenon là danh từ số ít, phenomena là danh từ số nhiều). Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm ...
Xem chi tiết »
[fə'nɔminən]. danh từ, số nhiều là phenomena. hiện tượng. natural/social/historical phenomena. các hiện tượng tự nhiên/xã hội/lịch sử. a rare phenomenon.
Xem chi tiết »
danh từ, số nhiều là phenomena. hiện tượng. natural /social /historical phenomena. các hiện tượng tự nhiên/xã hội/lịch sử. a rare phenomenon.
Xem chi tiết »
+ danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/ · Những từ phát âm/đánh vần giống như "phenomenon": phenomena phenomenon · Những từ có chứa "phenomenon": epiphenomenon ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2016 · Nếu không tra từ điển để xem lại cách dùng của hai danh từ này, ... A. My sleep was disturbed by odd phenomenon. ... danh từ số nhiều.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phenomena trong tiếng Anh. phenomena có nghĩa là: phenomena /fi'nɔminən/* danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/- hiện tượng- sự ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/. hiện tượng ... bridge oscillation phenomenon: hiện tượng dao động cầu ...
Xem chi tiết »
danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/ – hiện tượng – sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ. phenomena – hiện tượng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phenomenon Danh Từ Số Nhiều
Thông tin và kiến thức về chủ đề phenomenon danh từ số nhiều hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu