Tra Từ Phenomenon - Từ điển Anh Việt

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Lớp Ngoại Ngữ Tử Vi Luyện thi IELTS Nấu Ngon Chùa Online Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • phenomenon
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phenomenon phenomenon
[fə'nɔminən]
danh từ, số nhiều là phenomena
hiện tượng
natural/social/historical phenomena
các hiện tượng tự nhiên/xã hội/lịch sử
a rare phenomenon
một hiện tượng hiếm khi xảy ra; một hiện tượng hiếm hoi
a common phenomenon
một hiện tượng hay xảy ra; một hiện tượng bình thường
sự việc phi thường; người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ; vật kỳ lạ; sự việc kỳ lạ
the phenomenon of the drug addicts' blood donation
hiện tượng người nghiện ma túy đi hiến máu
hiện tượng jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy /fi'nɔminən/ danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/ hiện tượng sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
Related search result for "phenomenon"
  • Words pronounced/spelled similarly to "phenomenon": phenomena phenomenon
  • Words contain "phenomenon": epiphenomenon phenomenon
  • Words contain "phenomenon" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hiện tượng cá biệt bất biến cắt nghĩa bản chất
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Phenomenon Danh Từ Số Nhiều