Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của phenomenon. ... danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/. hiện tượng.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của phenomenon. Alternative for phenomenon. phenomenon /fi'nɔminən/. danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của phenomena ; Alternative for phenomena ; Noun. Opposite of events or occurrences ; Noun. Opposite of plural for a fact or situation that is observed ...
Xem chi tiết »
jump phenomenon: (điều khiển học ) hiện tượng nhảy ... drought phenomenon: hiện tượng hạn hán: ecologic phenomenon: hiện tượng sinh thái ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của phenomenon trong tiếng Anh. phenomenon. Thesaurus > someone famous > phenomenon.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với phenomena là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với phenomena trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với phenomenon là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với phenomenon trong bài viết này.
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử ... Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển công cụ HọcTừ Mới ...
Xem chi tiết »
Synonym of widespread phenomenon. Noun. Pervasive phenomenon ... phenomenon Từ đồng nghĩa của widespread phenomenon Từ trái nghĩa của widespread phenomenon ...
Xem chi tiết »
oscillation phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscillation phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2022 · phenomenon tiếng Anh? Thuật ngữ liên quan tới phenomenon; Tóm lại nội dung ý nghĩa của phenomenon trong tiếng Anh; Cùng học tiếng Anh; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Phenomenon - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Tác giả Jules Verne đã sử dụng mặt trái của hiện tượng này làm cốt truyện cho ...
Xem chi tiết »
đồng nghĩa trái nghĩa 1. STUDY ... phenomenon. hiện tượng. erect. to build. demolish. to destroy. innocent of. vô tội. severe. serious ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phenomenon trong tiếng ... Đới nóng tập trung khoảng bao nhiêu phần trăm sinh vật trên Trái Đất.
Xem chi tiết »
phenomenon Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phenomenon ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phenomenon Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề phenomenon trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu