Nghĩa Của Từ Phenomenon - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fi'nɔminən/

    Thông dụng

    Danh từ

    • số nhiều phenomena
    Hiện tượng
    natural phenomena các hiện tượng tự nhiên social phenomena các hiện tượng xã hội
    Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ
    Sự kiện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hiện tượng
    jump phenomenon (điều khiển học ) hiện tượng nhảy

    Kỹ thuật chung

    hiện tượng
    barotropic phenomenon hiện tượng áp hướng bridge oscillation phenomenon hiện tượng dao động cầu capillary phenomenon hiện tượng mao dẫn cavitation phenomenon hiện tượng lỗ hổng cooperative phenomenon hiện tượng tập thể drought phenomenon hiện tượng hạn hán ecologic phenomenon hiện tượng sinh thái economy phenomenon hiện tượng kinh tế erosion phenomenon hiện tượng xói mòn floating phenomenon hiện tượng nổi flood phenomenon hiện tượng lũ geodetic phenomenon hiện tượng địa chất hydraulic hammer phenomenon hiện tượng nước va hydraulic jump phenomenon hiện tượng nước nhảy hydraulic phenomenon hiện tượng thủy lực hydrologic phenomenon hiện tượng thủy văn hysteresis phenomenon hiện tượng trễ infiltration phenomenon hiện tượng thấm jump phenomenon hiện tượng nhảy karstic phenomenon hiện tượng kacstơ Leidenfrost's phenomenon hiện tượng Leidenfrost meteorologic phenomenon hiện tượng khí tượng oscillation phenomenon hiện tượng dao động period of a repetitive phenomenon chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn perodation phenomenon hiện tượng thấm physical phenomenon hiện tượng vật lý piping phenomenon hiện tượng mạch lùng piping phenomenon hiện tượng xói ngầm pore wate pressure phenomenon hiện tượng áp lực kẽ rỗng quick-sand phenomenon hiện tượng cát chảy rainfall phenomenon hiện tượng mưa scattering phenomenon hiện tượng khuếch tán seismic phenomenon hiện tượng động đất settlement phenomenon hiện tượng lún social phenomenon hiện tượng xã hội stochastic phenomenon hiện tượng ngẫu nhiên tectonic phenomenon hiện tượng kiến tạo tidal phenomenon hiện tượng thủy triều tide phenomenon hiện tượng triều transient phenomenon hiện tượng giao thời uplift phenomenon hiện tượng áp lực ngược water hammer phenomenon hiện tượng nước va

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abnormality , actuality , anomaly , appearance , aspect , circumstance , curiosity , episode , event , exception , experience , fact , happening , incident , marvel , miracle , nonpareil , one for the books , paradox , peculiarity , portent , prodigy , rara avis , rarity , reality , sensation , sight , something else , spectacle , stunner , uniqueness , astonishment , wonder , wonderment

    Từ trái nghĩa

    noun
    normality , regularity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Phenomenon »

    tác giả

    Becky000, Bebehappy, K&G, Admin, Tiểu Đông Tà, Huong Dang, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Phenomenon Trái Nghĩa