Trái Nghĩa Của Phenomenon - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: phenomenon phenomenon /fi'nɔminən/
  • danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/
    • hiện tượng
    • sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ

Some examples of word usage: phenomenon

1. The Northern Lights are a natural phenomenon that can be seen in certain parts of the world. - Ánh sáng phía Bắc là một hiện tượng tự nhiên có thể được nhìn thấy ở một số nơi trên thế giới. 2. The rapid growth of social media has become a global phenomenon in recent years. - Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội đã trở thành một hiện tượng toàn cầu trong những năm gần đây. 3. The phenomenon of climate change is a serious threat to our planet. - Hiện tượng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta. 4. The phenomenon of online shopping has revolutionized the way we shop. - Hiện tượng mua sắm trực tuyến đã cách mạng hóa cách chúng ta mua sắm. 5. The phenomenon of deja vu is a mysterious experience that many people have reported. - Hiện tượng déjà vu là một trải nghiệm bí ẩn mà nhiều người đã báo cáo. 6. The phenomenon of globalization has connected people and cultures from around the world. - Hiện tượng toàn cầu hóa đã kết nối con người và văn hóa từ khắp nơi trên thế giới. Từ trái nghĩa của phenomenon

Danh từ

usualness normality regularity

Từ đồng nghĩa của phenomenon

phenomenon Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của phenomenalistic Từ trái nghĩa của phenomenalistically Từ trái nghĩa của phenomenally Từ trái nghĩa của phenomenological Từ trái nghĩa của phenomenologist Từ trái nghĩa của phenomenology Từ trái nghĩa của phenothiazine Từ trái nghĩa của phenotype Từ trái nghĩa của phenotypic Từ trái nghĩa của phenotypically Từ trái nghĩa của phentermine Từ trái nghĩa của phentolamine An phenomenon antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phenomenon, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của phenomenon

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Phenomenon Trái Nghĩa