Phép Tịnh Tiến Bless You Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bless you" thành Tiếng Việt

cơm muối, sống lâu là các bản dịch hàng đầu của "bless you" thành Tiếng Việt.

bless you interjection ngữ pháp

Short for (may) God bless you: said as a short prayer for the recipient. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • cơm muối

    said to somebody who has sneezed

    en.wiktionary2016
  • sống lâu

    interjection

    said to somebody who has sneezed

    en.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bless you " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "bless you" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • It's a blessing to have you Thật may mắn có quý vị đồng hành
  • Buddha bless you mô phật
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bless you" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bless You Co Nghĩa Là Gì