Phép Tịnh Tiến Buộc Thành Tiếng Anh Là - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Buộc" thành Tiếng Anh

tie, bind, hand là các bản dịch hàng đầu của "Buộc" thành Tiếng Anh.

buộc verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tie

    verb

    Bạn có biết buộc dây giày không?

    Do you know how to tie your shoes?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • bind

    verb

    ''transitive'' put together in a cover, as of books [..]

    Giáo lễ gắn bó là giáo lễ mà ràng buộc gia đình vĩnh viễn.

    The sealing ordinance is that ordinance which binds families eternally.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • hand

    noun

    that which is, or may be, held in a hand at once

    Còn anh thì buộc tội chúng tôi quấy rối nó.

    You, on the other hand, accused us of molesting our son.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • force
    • compel
    • coerce
    • will
    • lace
    • truss
    • lash
    • tether
    • fasten
    • to bind
    • to coerce
    • to compel
    • to force
    • to oblige
    • to tie
    • ligature
    • lay
    • coercive
    • join
    • rope
    • tape
    • tag
    • ligate
    • berth
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Buộc " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Buộc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Buộc Tiếng Anh Là Gì