Phép Tịnh Tiến Chuyện Tình Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chuyện tình" thành Tiếng Anh

affair, amour, cove story là các bản dịch hàng đầu của "chuyện tình" thành Tiếng Anh.

chuyện tình + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • affair

    noun

    Khi cưới nhau rồi, chuyện tình dục trái phép cũng không phải là hiếm có.

    And once couples get married, illicit sexual affairs are not uncommon.

    GlosbeMT_RnD
  • amour

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cove story

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • love affair
    • love-affair
    • love-story
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chuyện tình " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "chuyện tình" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • chuyện tình yêu love affair
  • câu chuyện tình yêu love-story
  • chuyện tình cờ fairy tale
  • câu chuyện tình cờ cross-talk
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chuyện tình" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chuyện Tình Cảm Tiếng Anh Là Gì