Phép Tịnh Tiến điện Tâm đồ Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "điện tâm đồ" thành Tiếng Anh
electrocardiogram, electro-cardiogram, electrocardiography là các bản dịch hàng đầu của "điện tâm đồ" thành Tiếng Anh.
điện tâm đồ + Thêm bản dịch Thêm điện tâm đồTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electrocardiogram
nountrace of an electrocardiograph
Đây là một điện tâm đồ.
This is an electrocardiogram.
en.wiktionary2016 -
electro-cardiogram
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
electrocardiography
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " điện tâm đồ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Điện tâm đồ + Thêm bản dịch Thêm Điện tâm đồTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electrocardiography
nounMethod to record heart activity through passive electrodes placed around the heart.
wikidata
Bản dịch "điện tâm đồ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ghi điện Tim Tieng Anh
-
ĐIỆN TÂM ĐỒ - Bệnh Viện Lão Khoa Trung Ương
-
Điện Tâm đồ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Máy Ghi điện Tim Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐIỆN TÂM ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"máy Ghi điện Tim" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ECG Là Gì? Dùng để Làm Gì? Có Trên Các Thiết Bị Nào?
-
Những Lưu ý Khi đọc điện Tâm đồ ECG | Vinmec
-
Điện Tâm đồ - Rối Loạn Tim Mạch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
'điện Tâm đồ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐIỆN TÂM ĐỒ CƠ BẢN - SlideShare
-
Đại Cương Về đo điện Tâm đồ - Health Việt Nam
-
Quy Trình Kỹ Thuật đo điện Tim - Health Việt Nam
-
Điện Tâm đồ (tiếng Anh:... - ECGo - Máy đo điện Tim Bỏ Túi | Facebook