Phép Tịnh Tiến Espresso Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "espresso" thành Tiếng Việt

espresso, cà phê espresso, tiệm cà phê hơi là các bản dịch hàng đầu của "espresso" thành Tiếng Việt.

espresso noun ngữ pháp

A concentrated coffee beverage brewed by forcing hot water under high pressure through finely ground coffee. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • espresso

    strong type of coffee

    A brewed coffee with an extra shot of espresso to keep you running all day.

    Cà phê xoay nhuyễn được cho thêm espresso để khiến cậu chạy cả ngày.

    en.wiktionary2016
  • cà phê espresso

    Would you like to master the challenging art of brewing espresso?

    Bạn có muốn trở thành người lão luyện pha cà phê espresso không?

    GlosbeMT_RnD
  • tiệm cà phê hơi

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " espresso " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "espresso"

espresso Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "espresso" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Espresso Là Gì Dịch