Phép Tịnh Tiến Eyebrows Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "eyebrows" thành Tiếng Việt

lông mày là bản dịch của "eyebrows" thành Tiếng Việt.

eyebrows noun

Plural form of eyebrow. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • lông mày

    noun

    And told me to tell you, that you got the best eyebrows in the business.

    Và bảo tôi nhắn với ông, là ông có cặp lông mày đẹp nhất trong giới buôn đó.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " eyebrows " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "eyebrows" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • fine eyebrows nga mi
  • gather one's eyebrows cau mày
  • beautiful eyebrows nga mi
  • eyebrow Lông mày · lông mày · mày
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "eyebrows" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Eyebrow Có Nghĩa Gì