Phép Tịnh Tiến Mông đít Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mông đít" thành Tiếng Anh
ass, backside, bum là các bản dịch hàng đầu của "mông đít" thành Tiếng Anh.
mông đít + Thêm bản dịch Thêm mông đítTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ass
nounbuttocks
en.wiktionary2016 -
backside
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bum
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- buttock
- rear
- seat
- behind
- botty
- derriere
- fanny
- fundament
- halliard
- halyard
- haulyard
- nates
- posterior
- rump
- stern
- bottom
- buttocks
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mông đít " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "mông đít" có bản dịch thành Tiếng Anh
- đánh giập mông đít blister
Bản dịch "mông đít" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Mông Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
"Mông” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
MÔNG ĐÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÔNG ĐÍT - Translation In English
-
Cái Mông Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con ...
-
Top 19 Cái Mông Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Mông Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mông Trong Tiếng Việt
-
CÁI MÔNG TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Mông Tiếng Anh Là Gì - Chuyên Tin Tức Game Giải Trí
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Mông' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Cái Mông Là Gì
-
Vòng Mông Tiếng Anh Là Gì
-
H'Mông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages