Phép Tịnh Tiến Tôi Cũng Vậy Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tôi cũng vậy" thành Tiếng Anh
me too là bản dịch của "tôi cũng vậy" thành Tiếng Anh.
tôi cũng vậy + Thêm bản dịch Thêm tôi cũng vậyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
me too
interjection PhraseI agree [..]
Thành thật mà nói, tôi cũng vậy.
To be honest, it's been a while for me, too.
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tôi cũng vậy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tôi cũng vậy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôi Cũng Vậy Có Nghĩa Là Gì
-
TÔI CŨNG VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Tôi Cũng Vậy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
CŨNG VẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
So, Too, Either Và Neither - Cách Use [Lưu Trữ]
-
Sử Dụng đúng Cách Vì Vậy, Tôi, Tôi Cũng Vậy - EFERRIT.COM
-
Tôi Cũng Vậy In English - .vn
-
Chúng Tôi Cũng Vậy In English With Contextual Examples, Tôi ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cũng Vậy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tôi Cũng Vậy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Những Cách Nói Vô Tình Làm Tổn Thương Người Khác - BBC
-
M2 định Nghĩa: Em Cũng Vậy - Me Too - Abbreviation Finder
-
Vậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat