Phép Tịnh Tiến Trứng Vịt Lộn Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "trứng vịt lộn" thành Tiếng Anh
balut, balut là các bản dịch hàng đầu của "trứng vịt lộn" thành Tiếng Anh.
trứng vịt lộn + Thêm bản dịch Thêm trứng vịt lộnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
balut
nounhột vịt lộn
Sunny Quan
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trứng vịt lộn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Trứng vịt lộn + Thêm bản dịch Thêm Trứng vịt lộnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
balut
nouna developing embryo boiled and eaten
wikidata
Từ khóa » Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Trứng Vịt Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
"Trứng Vịt Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nomad English - // How To Say "trứng Vịt Lộn" In English... | Facebook
-
HỘT VỊT LỘN | Nomad English
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Trứng.
-
Trứng Vịt Lộn – Wikipedia Tiếng Việt
-
How Do You Say "hột Vịt Lộn" In English (US)? - HiNative
-
Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì - YouTube
-
Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Hột Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Hột Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Cháo Hột Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì