Tên Tiếng Anh Các Loại Trứng.
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tên tiếng Anh các loại trứng.
- Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam
- Tên tiếng Anh: các kiểu tóc
1. baby duck egg / unhatched baby duck egg --> hột vịt lộn
2. boiled egg --> trứng luộc
3. caviar --> trứng cá muối
4. chicken egg --> trứng gà
5. duck egg --> trứng vịt
6. egg noodles --> mì trứng
7. egg omelet --> trứng ốp lết
8. egg white --> lòng trắng trứng
9. egg yolk --> lòng đỏ trứng
10. eggshell --> vỏ trứng
11. fish eggs --> trứng cá
12. fried egg --> trứng chiên
13. goose-egg -- > trứng ngỗng
14. poached egg -- trứng chần nước sôi
15. quail egg --> trứng cút
16. rotten egg --> trứng thối / trứng ung
toomva.com chúc bạn học thành công!
BÀI LIÊN QUAN
Tên tiếng Anh các loài côn trùng Tên tiếng Anh các loài côn trùng - Tại sao không ăn côn trùng ...
Tên tiếng Anh các loại cá Tên các loại cá trong tiếng Anh - Từ vựng về các loại hải sản ...
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân... Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội - Các vị trí trong k...
Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn - Từ vựng: Những chỉ dẫn tạ...
Từ khóa » Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Trứng Vịt Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Trứng Vịt Lộn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"Trứng Vịt Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nomad English - // How To Say "trứng Vịt Lộn" In English... | Facebook
-
HỘT VỊT LỘN | Nomad English
-
Trứng Vịt Lộn – Wikipedia Tiếng Việt
-
How Do You Say "hột Vịt Lộn" In English (US)? - HiNative
-
Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì - YouTube
-
Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Hột Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Hột Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Trứng Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
Cháo Hột Vịt Lộn Tiếng Anh Là Gì