Phép Tịnh Tiến Vòng Nguyệt Quế Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bay, diadem, laurels là các bản dịch hàng đầu của "vòng nguyệt quế" thành Tiếng Anh.
vòng nguyệt quế + Thêm bản dịch Thêm vòng nguyệt quếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bay
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
diadem
verb nounAnh còn nhớ Cho đã nói gì về Vòng Nguyệt Quế của Ravenclaw chứ?
Don't you remember what Cho said about Rowena Ravenclaw's diadem?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
laurels
nounTôi rất muốn vinh danh dòng họ Crasssus với chiến thắng và vòng nguyệt quế.
I yearn to honor the name of Crassus with victory and laurels.
GlosbeResearch -
laurel wreath
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vòng nguyệt quế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Vòng nguyệt quế + Thêm bản dịch Thêm Vòng nguyệt quếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
laurel wreath
nounwreath made of branches and leaves of the bay laurel
wikidata
Bản dịch "vòng nguyệt quế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đội Vòng Nguyệt Quế Tiếng Anh Là Gì
-
đội Vòng Nguyệt Quế Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vòng Nguyệt Quế Tiếng Anh Là Gì
-
Vòng Nguyệt Quế – Wikipedia Tiếng Việt
-
VỚI VÒNG NGUYỆT QUẾ In English Translation - Tr-ex
-
Vòng Nguyệt Quế Tiếng Anh Là Gì
-
"Vòng Nguyệt Quế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ: Diademed
-
Đặt Câu Với Từ "vòng Nguyệt Quế - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "nguyệt Quế"
-
Nghĩa Của Từ Laurel, Từ Laurel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vòng Nguyệt Quế - Wiki Là Gì