Phép Xã Giao Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phép xã giao" thành Tiếng Anh
devoir, etiquette là các bản dịch hàng đầu của "phép xã giao" thành Tiếng Anh.
phép xã giao + Thêm bản dịch Thêm phép xã giaoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
devoir
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
etiquette
nounnhưng tôi không chắc nó có phép xã giao ở đây.
but I'm not sure it's the etiquette here.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phép xã giao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phép xã giao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phép Xã Giao Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHÉP XÃ GIAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÉP XÃ GIAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHÉP XÃ GIAO - Translation In English
-
Xã Giao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xã Giao' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"xã Giao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xã Giao Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Việt Anh "phép Xã Giao" - Là Gì?
-
Phép Xã Giao – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép Xã Giao/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Lịch Sự Trong Tiếng Anh (how To Be Polite?) - Moon ESL
-
HỎI ĐÁP XÃ GIAO HỮU ÍCH BĂNG TIẾNG ANH - E