Phép Xã Giao – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata

Phép xã giao, tùy từng trường hợp còn gọi là phép lịch sự xã giao, quy tắc xã giao, nghi thức xã giao hoặc lễ nghi (chữ Hán: 禮儀), là bộ quy tắc ứng xử mô tả kỳ vọng về hành vi xã hội theo thông lệ đương thời trong một xã hội lịch thiệp, thường ở dưới dạng các quy tắc đạo đức và do cả một xã hội, một giai cấp hay nhóm xã hội giám sát lẫn nhau. Cụm từ phép xã giao trong tiếng Pháp là étiquette với nghĩa ban đầu là "nhãn" hay "giấy ghi" đã xuất hiện từ năm 1750.[2]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Chuyện tử tế – phim tài liệu về chủ đề phép xã giao cuối thời bao cấp ở Việt Nam
- Nghi thức
- Nghi lễ (Nghi lễ Nho giáo)
- Phép lịch sự
Phép xã giao theo vùng miền:
- Cộng đồng người Hoa
- Nhật Bản
- Hàn Quốc
- Châu Âu
- Khu vực Bắc Mỹ
- Khu vực Mỹ La-tinh
- Úc và Niu Di-lân
- Khu vực Trung Đông
- Pa-ki-xtan
- Việt Nam (Văn mẫu)
- Mi-an-ma
- In-đô-nê-xi-a
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Wright & Evans, Historical and Descriptive Account of the Caricatures of James Gillray (năm 1851, OCLC 59510372), tr. 473
- ^ Etiquette, The New Shorter Oxford English Dictionary (năm 1993) Lesley Brown, Ed., tr. 858.
| |
|---|---|
| Đông Á |
|
| Đông Nam Á |
|
| Nam Á |
|
| Trung Đông |
|
| Châu Âu |
|
| Châu Mỹ |
|
| Châu Đại Dương |
|
| |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Phép xã giao
- Thói quen
- Văn hóa đại chúng
- Khái niệm xã hội
- Trang sử dụng div col có các tham số không rõ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Phép Xã Giao Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Xã Giao Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PHÉP XÃ GIAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÉP XÃ GIAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHÉP XÃ GIAO - Translation In English
-
Xã Giao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xã Giao' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"xã Giao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xã Giao Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Việt Anh "phép Xã Giao" - Là Gì?
-
Phép Xã Giao/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Lịch Sự Trong Tiếng Anh (how To Be Polite?) - Moon ESL
-
HỎI ĐÁP XÃ GIAO HỮU ÍCH BĂNG TIẾNG ANH - E