PHÍ DỊCH VỤ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · service fee · service charge · services fee · services fees · services charge.
Xem chi tiết »
Điều này giúp giảm chi phí dịch vụ cũng như tổng chi phí sở hữu trong thời gian dài. · This helps reduce service expenditure as well as the total cost of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'phí dịch vụ' trong tiếng Anh. phí dịch vụ là gì? ... phí dịch vụ (công- ten-nơ) chất chung: LCL service charge ... lệ phí dịch vụ ghi nợ ...
Xem chi tiết »
Phí dịch vụ dịch là: fees of services. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Fee /fiː/: phí trả cho việc sử dụng một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng ký xe máy, các loại dịch vụ pháp lý như phí thuê luật sư ... Ví dụ: We dont have to ...
Xem chi tiết »
( Variable costs ) Thông thường, trên thực tế, chi phí của hàng hóa hoặc chi phí dịch vụ là những gì bạn sẽ thấy thường xuyên nhất. Usually, actually, cost of ...
Xem chi tiết »
Service Charge: phí dịch vụ. Service Charge là một cụm từ bao gồm hai thành phần chính. Đó là danh từ Service - dịch vụ và Charge - Phí ...
Xem chi tiết »
Nói về các loại phí trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ như toll, charge, fare, fine, fee, Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách dùng khác nhau.
Xem chi tiết »
dịch vụ phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dịch vụ phí sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dịch vụ phí. service charges.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (6) 24 thg 5, 2022 · Trong tiếng anh, hợp đồng dịch vụ được hiểu là “service contract” và được định nghĩa như sau: Service Contracts is an agreement between a ...
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2020 · Ví dụ, dịch vụ “janitorial service” bao gồm hút bụi thảm thường xuyên trong khi dịch vụ vệ sinh “commercial cleaning service” sẽ là giặt thảm ...
Xem chi tiết »
Lệ phí phục vụ, tiền puộc boa (trong nhà hàng), phí dịch vụ, phí dịch vụ chung, phí làm hàng, phí nhờ vay tiền, phí phục vu, phí phục vụ,
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2018 · 1.1 Make-up room service · 1.2 Turndown service · 1.3 Transportation service · 1.4 Catering service · 1.5 Currency exchange · 1.6 Cash paid out · 1.7 ...
Xem chi tiết »
Hiểu được điều này, chúng tôi tổng hợp lại các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành logistics. ... Xem thêm: Dịch vụ khách hàng trong logistics là gì?
Xem chi tiết »
Còn dịch vụ kế toán tiếng Anh là Accounting Services. ... Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính; Extraordinary expenses ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phí Dịch Vụ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí dịch vụ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu