Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'phi hành gia' trong tiếng Việt. phi hành gia là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phi hành gia trong Từ điển Tiếng Việt phi hành gia [phi hành gia] cosmonaut; astronaut; spaceman/spacewoman Sau nửa tiếng đồng hồ bay trong quỹ ...
Xem chi tiết »
Khái niệm phi hành gia bắt nguồn từ từ phi hành gia tiếng Anh. Thuật ngữ này đề cập đến một cá nhân được huấn luyện để điều khiển một con tàu vũ trụ (một ...
Xem chi tiết »
Around the same time, it ventured from pure engineering to manufacturing satellite hardware and tools for astronauts, such as a popular power wrench.
Xem chi tiết »
Onshore and Offshore nghĩa là gì. Giới thiệu công ty offshore Công ty là công cụ rất quan trọng cho hoạt động kinh doanh mọi ngành nghề. Lựa chọn loại hình công ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch phi hành gia , phổ biến nhất là: astronaut, cosmonaut . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của phi ...
Xem chi tiết »
Astronaut is... a spacecraft man in Korean. - What's "Astronaut?" Astronaut trong tiếng Hàn... Có nghĩa là phi hành gia. - "Astronaut" là gì?
Xem chi tiết »
Phi hành gia, tinh hành gia hoặc nhà du hành vũ trụ là một người được huấn luyện qua chương trình không gian để chỉ huy, lái hoặc trở thành thành viên của ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Bình thường nghĩa phi hành gia chỉ áp dụng cho những nhà du hành không gian chuyên ... Phi hành gia tiếng Nhật là uchuuhikoushi (宇宙飛行士).
Xem chi tiết »
Trong thời đại ngày nay, từ phi hành gia được sử dụng để chỉ bất kỳ ai đi vào vũ trụ. Mọi người là một phần của du lịch vũ trụ có thể được gọi là phi hành gia.
Xem chi tiết »
Roberta Bondar became Canada's first female astronaut when she flew on the STS-42 space shuttle mission in 1992.
Xem chi tiết »
phi hành gia Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa phi hành gia Tiếng Trung (có phát âm) là: 宇航员yǔháng yuán.
Xem chi tiết »
Đây là một phi hành gia mặc bộ đồ không gian và đội mũ không gian. Hình ảnh nhân vật khác nhau trên các nền tảng khác nhau. Nói chung là để chỉ các phi hành ...
Xem chi tiết »
Uchuufuku (宇宙服): Quần áo phi hành gia. Jyuuryoku (重力): Trọng lực. Taiki (大気): Khí quyển. Taiyoukei (太陽系): Hệ mặt trời. Taiyou (太陽): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phi Hành Gia Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phi hành gia dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu