Phi Hành Gia«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phi hành gia" thành Tiếng Anh
astronaut, cosmonaut là các bản dịch hàng đầu của "phi hành gia" thành Tiếng Anh.
phi hành gia + Thêm bản dịch Thêm phi hành giaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
astronaut
nounmember of the crew of a spaceship or other spacecraft, or someone trained for that purpose [..]
Tôi từng mơ ước làm phi hành gia.
All I ever want to be was an astronaut.
en.wiktionary.org -
cosmonaut
nounan astronaut, especially a Russian or Soviet one [..]
Các phi hành gia này đi trốn.
So, these cosmonauts went into hiding.
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phi hành gia " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phi hành gia" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phi Hành Gia Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "phi Hành Gia" - Là Gì?
-
'phi Hành Gia' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Phi Hành Gia TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
PHI HÀNH GIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phi Hành Gia Là Gì - Thả Rông
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'phi Hành Gia' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nhà Du Hành Vũ Trụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phi Hành Gia Trong Tiếng Nhật Là Gì?
-
Sự Khác Biệt Giữa Phi Hành Gia Và Phi Hành Gia - Sawakinome
-
NỮ PHI HÀNH GIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phi Hành Gia Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Phi Hành Gia Emoji | EmojiAll
-
Phi Hành Gia Tiếng Nhật Là Gì