Phi Lộ - Wiktionary Tiếng Việt

phi lộ
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fi˧˧ lo̰ʔ˨˩fi˧˥ lo̰˨˨fi˧˧ lo˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fi˧˥ lo˨˨fi˧˥ lo̰˨˨fi˧˥˧ lo̰˨˨

Danh từ

phi lộ

  1. Lời trình bày ý kiến, thái độ, lần đầu tiên cho mọi người biết. Bài phi lộ của tờ báo.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phi lộ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=phi_lộ&oldid=1891358”

Từ khóa » Phi Lộ Nghĩa Là Gì