Tra Từ: Phi Lộ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
披露 phi lộ1/1
披露phi lộ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lời phi lộ, thông báo, công báo, công bố, biểu lộTừ điển trích dẫn
1. Trần thuật, bày tỏ. ◇Lí Đức Dụ 李德裕: “Nhược bất phi lộ xích thành, thật phụ nhân hảo” 若不披露赤誠, 實負姻好 (Đại Lí Phi dữ Quách Nghị thư 代李丕與郭誼書). 2. Phát biểu, tuyên bố. ◇Úc Đạt Phu 郁達夫: “Tiền Đổng lưỡng nhân đích hôn nghị dã kinh quá liễu chánh thức đích thủ tục, thành thục đáo phi lộ đích thì tiết liễu” 錢董兩人的婚議也經過了正式的手續, 成熟到披露的時節了 (Xuất bôn 出奔, Ngũ). 3. Bộc lộ, phơi bày. ◇Băng Tâm 冰心: “Phi lộ ngã đích nhược điểm” 披露我的弱點 (Kí tiểu độc giả 寄小讀者, Ngũ).Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở ra, bày ra cho người khác thấy.Từ khóa » Phi Lộ Nghĩa Là Gì
-
Phi Lộ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phi Lộ" - Là Gì?
-
Phi Lộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phi Lộ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Phi Lộ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Phi Lộ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'lời Phi Lộ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
MẤY LỜI PHI LỘ - Kẻ Nhàn Tản
-
Xin Cho Mình Hỏi, Chữ "phi" Và "lộ" Trong Từ "lời Phi Lộ" Nghĩa Là Gì ạ?
-
Phi Lộ Là Gì, Nghĩa Của Từ Phi Lộ | Từ điển Việt - Anh
-
VÀI LỜI PHI LỘ CỦA NI SINH HỌC VIỆN PHẬT GIÁO
-
Phi Lộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky