PHI THUẾ QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
PHI THUẾ QUAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từTính từphi thuế quan
non-tariff
phi thuế quanhàngnontariff
phi thuế quantariff-free
miễn thuếmiễn thuế nhập khẩu vàophi thuế quan
{-}
Phong cách/chủ đề:
ONEK Department of non-tariff and expert control.Trung Quốc đứng ở vị trí thứ 5, với chỉ một phần ba các rào cản phi thuế quan được áp đặt so với Mỹ.
China comes in at number five, with one-third as many nontariff barriers imposed as the United States.Có một cơ hội thực sự rằng thuế quan và các rào cản phi thuế quan sẽ tiếp tục tăng, đảo ngược hàng thập kỷ tự do hóa thương mại.
There is a real chance that tariffs and nontariff barriers will continue to rise, reversing decades of trade liberalization.Nếu đó thực sự là những gì chúng ta mong muốn, thì chỉ cần bỏ tất cả thuế quan và rào cản phi thuế quan.
If that's really what we're saying then just drop all tariffs and all nontariff barriers.Hiện tại, AEC dự kiến sẽ theo đuổi hội nhập kinh tế sâu hơn bằng cách giảm các rào cản phi thuế quan và nới lỏng các quy định về đầu tư.
Now, the AEC is expected to pursue deeper economic integration by lowering nontariff barriers and relaxing investment rules.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcảnh quan tuyệt đẹp khách quan hơn quan điểm đúng chủ quan hơn Sử dụng với động từcơ quan quản lý cơ quan lập pháp chi phí liên quanrủi ro liên quancơ quan giám sát dữ liệu liên quanlĩnh vực liên quanchủ đề liên quansản phẩm liên quannội dung liên quanHơnSử dụng với danh từmối quan hệ quan điểm quan hệ cơ quanhải quancảnh quanthuế quansĩ quangiác quantổng quanHơnHiệp định tập trung vào việc xóa bỏ“ các hàng rào phi thuế quan” đối với kinh doanh, như các biện pháp bảo vệ lao động, người tiêu dùng và môi trường.
The deal's focus is on dismantling“nontariff barriers” to business, such as regulatory measures to protect labor, consumers and the environment.Các nông dân trồng lúa sẽ mất một số chế độ bảo hộ với hạn ngạch nhập khẩu phi thuế quan của 1% trên tổng mức tiêu thụ gạo.
Japanese rice farmers will lose some of their protections with a non-tariff import quota of 1 per cent of total rice consumption.Hơn nữa, vì nhiều vấn đề phi thuế quan thuộc phạm vi quản lý của nhiều cơ quan chính phủ, công tác phối hợp và tập hợp ý chí chính trị là khó khăn.
Moreover, as many of the non-tariff issues fall within the purview of multiple government agencies, the work of coordination and mustering political will is difficult.Tuy nhiên, nhiều người trong ngành thủy sản và chính phủ Ấn Độ coi sự từ chối là một rào cản phi thuế quan do xuất khẩu tôm tăng mạnh từ nước này.
Many in the Indian industry and government, however, see the rejections as a non-tariff barrier due to the sharp increase in shrimp exports from the country.Hoa Kỳ chắc chắn cũng sẽ kêu gọi bãi bỏ các rào cản phi thuế quan, ví dụ như các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường trong ngành công nghiệp ô tô chiếm 60% thâm hụt thương mại.
The U.S. also is sure to call for scrapping nontariff barriers, such as safety and environmental standards, in the auto industry, which accounts for 60% of the trade deficit.Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp Quốc tế Malaysia, Mustapa Mohamed,gần đây cho hay ASEAN đã xác định được 69 rào cản phi thuế quan và dỡ bỏ được 45 trong số đó.
Malaysian International Trade andIndustry Minister Mustapa Mohamed who chaired the retreat said they have identified 69 nontariff barriers and have resolved 45.Do đó, Indonesia coi quy định mới của Việt Nam là một ví dụ về rào cản phi thuế quan làm suy yếu mục tiêu của khu vực mậu dịch tự do ASEAN( AFTA.
Therefore, Indonesia regards the new Vietnamese regulation as an example of a non-tariff barrier that undermines the goals of the ASEAN free trade area(AFTA.Hầu hết các loại hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới Việt Nam, hoặc đi qua giữa thị trường nội địa và khu phi thuế quan, đều phải chịu thuế xuất nhập khẩu.
Most goods imported/exported across the borders of Vietnam, or which pass between the domestic market and a non-tariff zone, are subject to import/export duties.Chúng tôi dự đoán sẽ có bước nhảy vọt lớn vào năm 2018 nhưng do những rào cản phi thuế quan mà chính phủ Việt Nam đưa ra, chúng tôi không thể xuất khẩu sang thị trường này", ông nói.
We were anticipating a big jump in 2018 but due to the non-tariff barriers set by the Vietnamese government we cannot export to the market at all," he said.Không có thỏa thuận bằng văn bản, việc Trung Quốc sẽ thực thi thỏa thuận về các điều khoản nhất định về sở hữu trí tuệ, các rào cản thương mại phi thuế quan và thị trường tài chính vẫn sẽ là một câu hỏi mở.
Without the text, whether China will be putting the force of law behind agreements on certain intellectual property provisions, nontariff trade barriers and financial markets remains an open question.Hoa Kỳ cũng mong muốn tạo cho Internet thành một khu vực phi thuế quan, bảo đảm cho các thị trường viễn thông được cạnh tranh toàn thế giới, và thiết lập việc bảo vệ sở hữu trí tuệ toàn cầu đối với các sản phẩm kỹ thuật số.
The United States would like to make the Internet a tariff-free zone, ensure competitive telecommunications markets around the world, and establish global protections for intellectual property in digital products.Đồng thời nhất trí sẽ thúc đẩy tự do hóa dịch vụ, đầu tư, cắt giảm các rào cản phi thuế quan- những lĩnh vực chưa đạt nhiều tiến triển trong thực hiện các Mục tiêu Bogor.
They also agreed to speed up the liberalisation of services and investment, and reduce nontariff barriers- the fields in which there hasn't been substantial progress to achieve the Bogor Goals.AFCFTA có thể thúc đẩy hoạt động thương mại trong khu vực châu Phi đến 53,2% bằng cách loại bỏ thuế nhập khẩu, đồng thờităng gấp đôi các hoạt động thương mại này nếu giảm bớt các rào cản phi thuế quan.
The UN Economic Commission for Africa estimates that the AfCFTA has the potential both to boost intra-African trade by 53.2 percentby eliminating import duties, and to double this trade if non-tariff barriers are also reduced.Đáp lại, Bộ Ngoại giao Việt Nam đã tuyên bố rằng những quy định mới này có thể tạo ra một rào cản thương mại phi thuế quan làm tổn hại đến cuộc sống của người nuôi cá da trơn Việt Nam.
In response, the Vietnamese Ministry of Foreign Affairs has stated that these new regulations could constitute a non-tariff trade barrier which harms the livelihood of Vietnamese catfish farmers.Có nhiều lo ngại rằng các công ty Mỹ sẽ đối diện với biện pháp trả đũa phi thuế quan tại Trung Quốc, tuy nhiên 53% các công ty cho biết họ chưa hề vướng phải biện pháp nào kiểu như vậy trong vòng 10 tháng tính từ ngày 1/ 7/ 2018.
There had been concerns that US firms would face non-tariff retaliatory measures in China, but 53 per cent of the companies said they had not experienced any such measures in the 10 months since July 1, 2018.Hoa Kỳ sẵn sàng thương thuyết về một thỏa thuận thương mại với Trung Quốc bất cứ khi nào Bắc Kinh sẵn sàng cho những cuộc thảo luận nghiêm túc giúp giảm thuế quan và bãi bỏ những rào cản thương mại phi thuế quan, cố vấn kinh tế hàng đầu Tòa Bạch Ốc Larry Kudlow nói ngày 17/ 9.
The United States is ready to negotiate a trade deal with China whenever Beijing is prepared for serious talks that will reduce tariffs and eliminate non-tariff trade barriers, top White House economic adviser Larry Kudlow said on Monday.Về nông nghiệp, nơi mà các cuộc đàm phán có thể sẽ tập trung vào các rào cản phi thuế quan, Nhật Bản có lợi thế vì đã làm suy yếu ảnh hưởng của các tổ chức vận động hành lang về nông nghiệp trước khi ký kết TPP," Statfor lưu ý.
On agriculture, where talks will likely focus on non-tariff barriers, Japan has already managed to gain greater leeway because it weakened the agricultural lobby's influence before signing the TPP," the Statfor note said.Theo dự đoán của Ủy ban Kinh tế châu Phi thuộc Liên hợp quốc, AFCFTA vừa có thể thúc đẩy hoạt động thương mại trong khu vực châu Phi đến 53,2% bằng cách loại bỏ thuế nhập khẩu, đồng thờităng gấp đôi mức hoạt động thương mại này nếu giảm bớt các rào cản phi thuế quan.
The UN Economic Commission for Africa estimates that the AfCFTA has the potential both to boost intra-African trade by53.2 percent by eliminating import duties, and to double this trade if non-tariff barriers are also reduced.Chúng tôi không nói rằng Proton không nên xuất khẩu nhưngthực tế là có những rào cản thương mại phi thuế quan trong nước trưởng thành nhất mà có thể dịch vào chi phí tuân thủ cao hơn trước khi chúng ta có thể thâm nhập vào các thị trường này.
We are not saying that Protonshould not be exporting but the reality is there are non-tariff trade barriers in most mature countries that would translate into higher compliance costs before we can penetrate these markets.Thông qua các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, EU sẽ hỗ trợ Việt Nam xác định và triển khai kế hoạch thực hiện nhằm tạo thuận lợi cho các cải cách và điều chỉnh cần thiết, bao gồm cả trong các lĩnh vực như các biện pháp an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật vàrào cản phi thuế quan.
The EU will support Vietnam through technical assistance in order to define and follow up on an implementation plan to facilitate the necessary reforms and adjustments, including in areas such as sanitary andphytosanitary measures and non-tariff barriers.Việc thiết lập khu vực thương mại tự do sẽ cho phép giải quyết vấn đề này và hạ thấp các rào cản phi thuế quan, đem lại kết quả tích cực không chỉ cho các công ty Trung Quốc, mà còn cho các công ty của các nước EEU từ các hoạt động xuất khẩu sang Trung Quốc.
The establishment of ZFT would make it possible to resolve this problem and lower non-tariff barriers, giving positive results not only to Chinese companies, but to firms of the EEU states from exports to China.Trong khi liên minh hải quan của EU cho phép các nước thành viên giao dịch hàng hóa tự do và miễn thuế, một liên minh hải quan với một nước bên ngoài khối cho phép sử dụng các rào cản thương mại phi thuế quan như hạn ngạch hay tiêu chuẩn pháp lý và do đó, vẫn đòi hỏi việc kiểm soát biên giới.
While being inside the EU's customs union means trading freely and without tariffs between members, a customs union with an outside country allows non-tariff trade barriers- such as quotas or regulatory standards- and therefore still requires border checks.Phải nói rằng việc gỡ bỏ một số rào cản phi thuế quan, ví dụ như là việc ép các quốc gia TPP phải tôn trọng các bằng sáng chế của các công ty dược phẩm lớn, hay là bản quyền cho các phần mềm Mỹ, sẽ không phải là tốt hẳn cho người tiêu dùng trên thế giới.
It must be said that removing some non-tariff barriers- for example, forcing TPP nations to respect patents for expensive US pharmaceuticals, or copyrights for US software- would not necessarily be good for the world's consumers.Gần nửa số công ty Mỹ đang làm ăn ở Trung Quốc cho biết, họ đang nếm trải“ sự trả đũa phi thuế quan” từ quốc gia châu Á này kể từ khi Mỹ lần đầu áp thuế hồi tháng 7 năm ngoái, theo một cuộc khảo sát tháng 5 của Phòng Thương mại Mỹ ở Trung Quốc.
Nearly half of U.S. companies doing business in China said they have experienced non-tariff retaliation from China since the U.S. first imposed duties last July, according to a survey this month by the American Chamber of Commerce in China.Quy định về thuế suất ưu đãi áp dụng đối với hàng hóa từ khu phi thuế quan nhập khẩu vào thị trường trong nước đáp ứng điều kiện xuất xứ từ nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ thực hiện đối xử tối huệ quốc trong quan hệ thương mại với Việt Nam.
Regulations on preferential tax rates applied to goods from non-tariff areas imported into the domestic market to meet the conditions from countries or groups of countries or territories made to MFN treatment trade in relations with Vietnam.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 87, Thời gian: 0.1834 ![]()
![]()
phi thị trườngphí thuê bao

Tiếng việt-Tiếng anh
phi thuế quan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Phi thuế quan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các hàng rào phi thuế quannon-tariff barriersTừng chữ dịch
phidanh từphiafricanonfeithuếdanh từtaxtaxationtariffdutytariffsquantính từquanimportantrelevantquandanh từviewauthorityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Phi Thuế Quan Tiếng Anh Là Gì
-
RÀO CẢN PHI THUẾ QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khu Phi Thuế Quan (Non-tariff Zones) Là Gì? Lợi ích ... - Đất Xuyên Việt
-
"hàng Rào Phi Thuế Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"các Biện Pháp Phi Thuế Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khu Phi Thuế Quan (Non-tariff Zones) Là Gì? Lợi ích Của ... - VietnamBiz
-
Hàng Rào Phi Thuế Quan (Non-tariff Barriers To Trade - NTBs) Là Gì ...
-
[Từ Vựng Chuyên Ngành] KHU PHI THUẾ QUAN Khi Tìm Hiểu Về Luật ...
-
Khu Phi Thuế Quan Là Gì? Danh Sách Khu Phi Thuế Quan Tại Việt Nam?
-
Thuế Quan Là Gì? Vai Trò, Mục đích Và Tác động Của Thuế Quan?
-
Từ điển Việt Anh "hàng Rào Thuế Quan" - Là Gì?
-
Khu Phi Thuế Quan Là Gì? (Non- Tariff Zones)
-
Khu Phi Thuế Quan Là Gì? Các Khu Phi Thuế Quan Tại Việt Nam
-
Thuế Quan Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe