RÀO CẢN PHI THUẾ QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

RÀO CẢN PHI THUẾ QUAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rào cản phi thuế quannon-tariff barriersnontariff barriers

Ví dụ về việc sử dụng Rào cản phi thuế quan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn nhiều việc cần làm để số hóa quy trình chuỗi cung ứng vàgiảm các rào cản phi thuế quan.More needs to be done to digitise the supply chain process andreduce non-tariff barriers.Việc giảm các rào cản phi thuế quan( NTBs) một cách không phân biệt đối xử có tiềm năng gia tăng thương mại dịch vụ.Reducing non-tariff barriers(NTBs) in a non-discriminatory manner has potential to increase trade in services.Nếu đó thực sự là những gì chúng ta mong muốn,thì chỉ cần bỏ tất cả thuế quan và rào cản phi thuế quan.If that's really what we'resaying then just drop all tariffs and all nontariff barriers.Trung Quốc đứng ở vị trí thứ 5,với chỉ một phần ba các rào cản phi thuế quan được áp đặt so với Mỹ.China comes in at number five, with one-third as many nontariff barriers imposed as the United States.Trọng tâm đã chuyển sang“ rào cản phi thuế quan( 2)”, và quan trọng nhất trong số này- cho các nhóm quyền lợi công ty đang thúc đẩy các hiệp định- là luật lệ.The focus has shifted to“nontariff barriers,” and the most important of these- for the corporate interests pushing agreements- are regulations.Trung Quốc hiện nay có những rào cản thương mại lớn-và cũng có những rào cản phi thuế quan lớn, rất khốc liệt.China right now has major trade barriers-- they're major tariffs--and also major non-tariff barriers, which are brutal.Có một cơ hội thực sự rằng thuế quan và các rào cản phi thuế quan sẽ tiếp tục tăng, đảo ngược hàng thập kỷ tự do hóa thương mại.There is a real chance that tariffs and nontariff barriers will continue to rise, reversing decades of trade liberalization.Hiện tại, AEC dự kiến sẽ theo đuổi hội nhập kinhtế sâu hơn bằng cách giảm các rào cản phi thuế quan và nới lỏng các quy định về đầu tư.Now, the AEC is expected topursue deeper economic integration by lowering nontariff barriers and relaxing investment rules.Ông nhắc đến những rào cản phi thuế quan, bao gồm vấn đề hậu cần và quy định kỹ thuật số xuyên biên giới, vẫn còn là những thách thức cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.He referred to non-tariff barriers, including logistics and cross-border digital regulations, that remain as challenges for small- and medium-sized enterprises looking.Tuy nhiên, nhiều người trong ngành thủy sản và chính phủ Ấn Độ coisự từ chối là một rào cản phi thuế quan do xuất khẩu tôm tăng mạnh từ nước này.Many in the Indian industry and government, however,see the rejections as a non-tariff barrier due to the sharp increase in shrimp exports from the country.Hoa Kỳ chắc chắn cũngsẽ kêu gọi bãi bỏ các rào cản phi thuế quan, ví dụ như các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường trong ngành công nghiệp ô tô chiếm 60% thâm hụt thương mại.The U.S. also is sure to call for scrapping nontariff barriers, such as safety and environmental standards, in the auto industry, which accounts for 60% of the trade deficit.Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp Quốc tế Malaysia, Mustapa Mohamed, gần đây cho hayASEAN đã xác định được 69 rào cản phi thuế quan và dỡ bỏ được 45 trong số đó.Malaysian International Trade and Industry Minister Mustapa Mohamed who chaired theretreat said they have identified 69 nontariff barriers and have resolved 45.Do đó, Indonesia coi quy định mới của Việt Nam là một ví dụ về rào cản phi thuế quan làm suy yếu mục tiêu của khu vực mậu dịch tự do ASEAN( AFTA).Therefore, Indonesia regards the new Vietnamese regulation as an example of a non-tariff barrier that undermines the goals of the ASEAN free trade area(AFTA).Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp Quốc tế Malaysia, Mustapa Mohamed, gần đây cho hayASEAN đã xác định được 69 rào cản phi thuế quan và dỡ bỏ được 45 trong số đó.As Malaysian International Trade and Industry Minister Mustapa Mohamed recently revealed,ASEAN has identified 69 such non-tariff barriers and resolved 45 of them.Chúng tôi dự đoán sẽ có bướcnhảy vọt lớn vào năm 2018 nhưng do những rào cản phi thuế quan mà chính phủ Việt Nam đưa ra, chúng tôi không thể xuất khẩu sang thị trường này", ông nói.We were anticipating a big jump in 2018 but due to the non-tariff barriers set by the Vietnamese government we cannot export to the market at all," he said.Ở chiều ngược lại, Hoa Kỳ muốn lập tức bắt đầu trao đổi về hành vi thương mại Trung Quốc nhưđánh cắp sở hữu trí tuệ, các rào cản phi thuế quan và đánh cắp qua mạng( cyber theft).In exchange, the US wants an immediate start to talks on Chinesetrade practices like intellectual property theft, non-tariff barriers and cyber theft.Gần một nửa các công ty được khảo sát cũng cho biếtđã có sự gia tăng trong các rào cản phi thuế quan, bao gồm tình trạng quan liêu gia tăng và thông quan chậm hơn.Nearly half of the companies surveyedalso stated that there had been an increase in non-tariff barriers, including increased bureaucratic oversight and slower clearance.Đại diện thương mại Robert Lighthizer đã kêu gọi mở cửa thị trường nhiều hơn đối với thịt bò và gạo của Mỹ vànhắm vào những gì ông gọi là rào cản phi thuế quan đối với thị trường xe hơi Nhật Bản.US Trade Representative Robert Lighthiser has called for greater access for American beef and rice andtargeted what he calls non-tariff barriers to the Japanese car market.Đồng thời nhất trí sẽ thúc đẩy tự do hóa dịch vụ, đầu tư,cắt giảm các rào cản phi thuế quan- những lĩnh vực chưa đạt nhiều tiến triển trong thực hiện các Mục tiêu Bogor.They also agreed to speed up the liberalisation of services and investment,and reduce nontariff barriers- the fields in which there hasn't been substantial progress to achieve the Bogor Goals.Các rào cản phi thuế quan như các yêu cầu về chất lượng là những trở ngại chính đối với các nước này trong việc xuất khẩu sản phẩm, đặc biệt là sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm đã qua chế biến.Non-tariff barriers such as standard requirement are the main constraint for these countries to export their products, especially agricultural products and processed food.Ông đã cam kết sẽ điều tra xem liệu lệnh cấm các chuyến bay charter-một trong“ những trường hợp bị nghi là rào cản phi thuế quan”- có liên quan đến kế hoạch triển khai THAAD hay không.He's pledged to investigate whether the charter flight ban,one of"several suspected cases of non-tariff barriers,” was related to the planned THAAD deployment.AFCFTA có thể thúc đẩy hoạt động thương mại trong khu vực châu Phi đến 53,2% bằng cách loại bỏ thuế nhập khẩu, đồng thời tăng gấp đôi các hoạt độngthương mại này nếu giảm bớt các rào cản phi thuế quan.The UN Economic Commission for Africa estimates that the AfCFTA has the potential both to boost intra-African trade by 53.2 percent by eliminating import duties,and to double this trade if non-tariff barriers are also reduced.Những vấn đề quan trọng phải đối mặt trong giai đoạn tiếp theo của quá trìnhhội nhập kinh tế ASEAN- các rào cản phi thuế quan, dịch vụ và một số hình thức di chuyển lao động- là khó khăn thực chất.The key issues that must be confronted in thenext phase of the Asean economic integration- non-tariff barriers, services and some form of labour mobility- are intrinsically difficult.Phải nói rằng việc gỡ bỏ một số rào cản phi thuế quan, ví dụ như là việc ép các quốc gia TPP phải tôn trọng các bằng sáng chế của các công ty dược phẩm lớn, hay là bản quyền cho các phần mềm Mỹ, sẽ không phải là tốt hẳn cho người tiêu dùng trên thế giới.It must be said that removing some non-tariff barriers- for example, forcing TPP nations to respect patents for expensive US pharmaceuticals, or copyrights for US software- would not necessarily be good for the world's consumers.Mỹ muốn lập tức bắt đầu trao đổi về các lời phàn nàn lớn nhất của ông Trump về hành vi thương mại Trung Quốc:Đánh cắp sở hữu trí tuệ, các rào cản phi thuế quan và đánh cắp qua mạng( cyber theft).In exchange, the USA wants an immediate start to talks on Trump's biggest complaints about Chinese trade practices:intellectual property theft, non-tariff barriers and cyber theft.Các điểm gắn bó bao gồm“ chuyển giao công nghệ cưỡng bức,bảo vệ sở hữu trí tuệ, rào cản phi thuế quan, xâm nhập không gian mạng và trộm cắp mạng, dịch vụ và nông nghiệp”, theo một tuyên bố chính thức của Nhà Trắng.The sticking points include"forced technology transfer,intellectual property protection, non-tariff barriers, cyber intrusions and cyber theft, services and agriculture", according to an official White House statement.Ngoài sự cạnh tranh trong chính nội bộ ngành, sản phẩm cá tra xuất khẩu của Việt Nam còn phải gánh chịu sự cạnh tranh từ các quốc gia nhập khẩu,đó là những rào cản phi thuế quan như thuế chống bán phá giá tại Mỹ;Apart from the internal competition in the industry, fish products exports from Vietnam amalso suffered competition importing Countries, non-tariff Barriers như anti-dumping duty như in the US;Khi được hỏi về lập trường của Trung Quốc về các vấn đề như bắt buộc chuyển giao công nghệ,quyền sở hữu trí tuệ, rào cản phi thuế quan và các vụ tấn công mạng, và liệu Trung Quốc có tự tin là họ có thể tiến tới một thỏa thuận với Mỹ hay không, ông Gao cho biết những vấn đề này là“ phần quan trọng” của các cuộc đàm phán ở Bắc Kinh trong tuần này.Asked about China's stance on issues such as forced technology transfers,intellectual property rights, non-tariff barriers and cyber attacks, and whether China was confident it could reach agreement with the United States, Gao said these issues were"an important part" of the Beijing talks.Ông Trump đã yêu cầu các điều khoản thương mại tốt hơn với Trung Quốc, trong đó Mỹ thúc giục Bắc Kinh giải quyết các vấn đề đòi hỏi có sự thay đổi cấu trúc như đánh cắp sở hữu trí tuệ,chuyển giao công nghệ bắt buộc và các rào cản phi thuế quan khác.Trump has demanded better terms of trade with China, with the United States pressing Beijing to address issues that would require structural change such as intellectual property theft,forced technology transfers and other non-tariff barriers- Reuters.Thông qua các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, EU sẽ hỗ trợ Việt Nam xác định và triển khai kế hoạch thực hiện nhằm tạo thuận lợi cho các cải cách và điều chỉnh cần thiết, bao gồm cả trong các lĩnhvực như các biện pháp an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật và rào cản phi thuế quan.The EU will support Vietnam through technical assistance in order to define and follow up on an implementation plan to facilitate the necessary reforms and adjustments,including in areas such as sanitary and phytosanitary measures and non-tariff barriers.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 95, Thời gian: 0.0158

Từng chữ dịch

ràodanh từbarrierfencehedgerailingshurdlescảndanh từbumperstopblockbarriercảnđộng từpreventphidanh từphiafricanonfeithuếdanh từtaxtaxationtariffdutytariffsquantính từquanimportantrelevantquandanh từviewauthority rào cản giữa bạnrào cản là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rào cản phi thuế quan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phi Thuế Quan Tiếng Anh Là Gì